Đối đầu Philadelphia Union vs FC Cincinnati, 05h00 ngày 20/10
Kết quả Philadelphia Union vs FC Cincinnati
Đối đầu Philadelphia Union vs FC Cincinnati
Phong độ Philadelphia Union gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Philadelphia Union vs FC Cincinnati
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Philadelphia Union vs FC Cincinnati trước đây
-
14/08/2024FC Cincinnati2 - 4Philadelphia Union0 - 0W
-
20/06/2024FC Cincinnati4 - 3Philadelphia Union1 - 1L
-
26/11/2023FC Cincinnati1 - 0Philadelphia Union0 - 0L
-
17/09/2023Philadelphia Union2 - 2FC Cincinnati2 - 0D
-
09/04/2023FC Cincinnati1 - 0Philadelphia Union0 - 0L
-
21/10/2022Philadelphia Union1 - 0FC Cincinnati0 - 0W
-
07/08/2022FC Cincinnati3 - 1Philadelphia Union0 - 0L
-
19/06/2022Philadelphia Union1 - 1FC Cincinnati1 - 1D
-
09/02/2024FC Cincinnati4 - 3Philadelphia Union3 - 3L
-
11/02/2023FC Cincinnati1 - 3Philadelphia Union0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Philadelphia Union vs FC Cincinnati
- Thống kê lịch sử đối đầu Philadelphia Union vs FC Cincinnati: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Philadelphia Union vs FC Cincinnati: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Leagues Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Mỹ | 7 | 1 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Philadelphia Union vs FC Cincinnati: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Philadelphia Union (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Philadelphia Union (sân khách) | 7 | 2 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Philadelphia Union thắng
Bại: là số trận Philadelphia Union thua
Thắng: là số trận Philadelphia Union thắng
Bại: là số trận Philadelphia Union thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Philadelphia Union và FC Cincinnati trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 33 | 21 | 8 | 4 | 73 | 47 | 26 | 71 | T H H H T T |
2 | Columbus Crew | 33 | 18 | 9 | 6 | 69 | 38 | 31 | 63 | T T H B T T |
3 | FC Cincinnati | 33 | 17 | 5 | 11 | 56 | 47 | 9 | 56 | H T H B B B |
4 | Orlando City | 33 | 15 | 7 | 11 | 58 | 48 | 10 | 52 | T T B T T T |
5 | New York City FC | 33 | 14 | 8 | 11 | 54 | 47 | 7 | 50 | H B H T T T |
6 | Charlotte FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 43 | 37 | 6 | 48 | B B T H T T |
7 | New York Red Bulls | 33 | 11 | 14 | 8 | 53 | 47 | 6 | 47 | H B H B T B |
8 | DC United | 33 | 10 | 10 | 13 | 52 | 67 | -15 | 40 | T H B H T T |
9 | Montreal Impact | 33 | 10 | 10 | 13 | 46 | 64 | -18 | 40 | T H T T T B |
10 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
11 | Philadelphia Union | 33 | 9 | 10 | 14 | 61 | 53 | 8 | 37 | B T T H B B |
12 | Atlanta United | 33 | 9 | 10 | 14 | 44 | 48 | -4 | 37 | B H H H B T |
13 | Nashville | 33 | 8 | 9 | 16 | 35 | 54 | -19 | 33 | T T H B B B |
14 | New England Revolution | 33 | 9 | 4 | 20 | 35 | 68 | -33 | 31 | H B T B B B |
15 | Chicago Fire | 33 | 7 | 9 | 17 | 40 | 59 | -19 | 30 | B T B B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 33 | 19 | 7 | 7 | 68 | 48 | 20 | 64 | B T B T T T |
2 | Los Angeles FC | 33 | 18 | 7 | 8 | 60 | 42 | 18 | 61 | H B T T T T |
3 | Seattle Sounders | 33 | 16 | 8 | 9 | 50 | 34 | 16 | 56 | T T H T T T |
4 | Real Salt Lake | 33 | 15 | 11 | 7 | 63 | 47 | 16 | 56 | B T H H H T |
5 | Houston Dynamo | 33 | 14 | 9 | 10 | 45 | 38 | 7 | 51 | T H T B T B |
6 | Colorado Rapids | 33 | 15 | 5 | 13 | 59 | 57 | 2 | 50 | T B T B B B |
7 | Minnesota United FC | 33 | 14 | 7 | 12 | 54 | 48 | 6 | 49 | T B T T H T |
8 | Vancouver Whitecaps | 33 | 13 | 8 | 12 | 51 | 47 | 4 | 47 | H B H B B B |
9 | Portland Timbers | 33 | 12 | 10 | 11 | 64 | 55 | 9 | 46 | B T H H B H |
10 | Austin FC | 33 | 10 | 9 | 14 | 36 | 46 | -10 | 39 | B H B H T B |
11 | FC Dallas | 33 | 10 | 8 | 15 | 52 | 55 | -3 | 38 | H B T B B H |
12 | St. Louis City | 33 | 8 | 13 | 12 | 49 | 59 | -10 | 37 | H B T T B T |
13 | Sporting Kansas City | 33 | 8 | 7 | 18 | 50 | 64 | -14 | 31 | H B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 33 | 6 | 3 | 24 | 40 | 75 | -35 | 21 | B H B B T B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: