Đối đầu New York City FC vs FC Cincinnati, 06h30 ngày 03/10
Kết quả New York City FC vs FC Cincinnati
Đối đầu New York City FC vs FC Cincinnati
Phong độ New York City FC gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
VĐQG Mỹ 2024: New York City FC vs FC Cincinnati
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/10/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu New York City FC vs FC Cincinnati trước đây
-
06/08/2024FC Cincinnati4 - 2New York City FC0 - 1L
-
24/03/2024FC Cincinnati1 - 0New York City FC0 - 0L
-
27/08/2023FC Cincinnati3 - 0New York City FC1 - 0L
-
01/06/2023New York City FC1 - 3FC Cincinnati0 - 1L
-
08/09/2022New York City FC1 - 1FC Cincinnati1 - 1D
-
30/06/2022FC Cincinnati4 - 4New York City FC3 - 3D
-
19/09/2021FC Cincinnati1 - 2New York City FC1 - 1W
-
25/04/2021New York City FC5 - 0FC Cincinnati1 - 0W
-
27/09/2020New York City FC4 - 0FC Cincinnati3 - 0W
-
11/05/2023FC Cincinnati1 - 0New York City FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu New York City FC vs FC Cincinnati
- Thống kê lịch sử đối đầu New York City FC vs FC Cincinnati: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New York City FC vs FC Cincinnati: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Leagues Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Mỹ | 8 | 3 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu New York City FC vs FC Cincinnati: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
New York City FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
New York City FC (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận New York City FC thắng
Bại: là số trận New York City FC thua
Thắng: là số trận New York City FC thắng
Bại: là số trận New York City FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội New York City FC và FC Cincinnati trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: