Đối đầu Charlotte FC vs FC Cincinnati, 06h30 ngày 16/3
Kết quả Charlotte FC vs FC Cincinnati
Đối đầu Charlotte FC vs FC Cincinnati
Phong độ Charlotte FC gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Charlotte FC vs FC Cincinnati
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Charlotte FC vs FC Cincinnati trước đây
-
14/07/2024FC Cincinnati1 - 3Charlotte FC1 - 2W
-
31/03/2024Charlotte FC1 - 1FC Cincinnati0 - 0D
-
24/09/2023FC Cincinnati3 - 0Charlotte FC1 - 0L
-
09/07/2023Charlotte FC2 - 2FC Cincinnati2 - 0D
-
04/09/2022FC Cincinnati2 - 0Charlotte FC1 - 0L
-
27/03/2022Charlotte FC2 - 0FC Cincinnati1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Charlotte FC vs FC Cincinnati
- Thống kê lịch sử đối đầu Charlotte FC vs FC Cincinnati: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Charlotte FC vs FC Cincinnati: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Charlotte FC vs FC Cincinnati: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Charlotte FC (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Charlotte FC (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Charlotte FC thắng
Bại: là số trận Charlotte FC thua
Thắng: là số trận Charlotte FC thắng
Bại: là số trận Charlotte FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Charlotte FC và FC Cincinnati trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Inter Miami CF | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T T |
3 | Charlotte FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T B T |
4 | Columbus Crew | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T H |
5 | Chicago Fire | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 7 | B H T T |
6 | New York City FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H B T T |
7 | FC Cincinnati | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T B T B |
8 | DC United | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 | H H T H |
9 | New York Red Bulls | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | B T H H |
10 | Nashville | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
11 | Orlando City | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 4 | B T B H |
12 | Atlanta United | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H |
13 | Montreal Impact | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B B H |
14 | New England Revolution | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B |
15 | Toronto FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 1 | H B B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T T |
2 | San Diego FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
3 | San Jose Earthquakes | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T B |
4 | Minnesota United FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | B T T |
5 | Austin FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
6 | Los Angeles FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T T B B |
7 | St. Louis City | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 5 | H H T |
8 | Colorado Rapids | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H T |
9 | Seattle Sounders | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H B T |
10 | FC Dallas | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | T H B |
11 | Real Salt Lake | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B |
12 | Portland Timbers | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B T B |
13 | Houston Dynamo | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B H |
14 | Sporting Kansas City | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: