Đối đầu Detroit City vs Miami FC, 03h00 ngày 20/10
Kết quả Detroit City vs Miami FC
Đối đầu Detroit City vs Miami FC
Phong độ Detroit City gần đây
Phong độ Miami FC gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Detroit City vs Miami FC
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Detroit City vs Miami FC trước đây
-
30/06/2024Miami FC0 - 4Detroit City0 - 1W
-
10/09/2023Detroit City2 - 1Miami FC1 - 0W
-
16/04/2023Miami FC0 - 0Detroit City0 - 0D
-
16/10/2022Detroit City0 - 1Miami FC0 - 1L
-
19/05/2022Miami FC1 - 1Detroit City0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Detroit City vs Miami FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Detroit City vs Miami FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Detroit City vs Miami FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Detroit City vs Miami FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Detroit City (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Detroit City (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Detroit City thắng
Bại: là số trận Detroit City thua
Thắng: là số trận Detroit City thắng
Bại: là số trận Detroit City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Detroit City và Miami FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 32 | 23 | 3 | 6 | 81 | 41 | 40 | 72 | T B T T H T |
2 | Charleston Battery | 32 | 17 | 9 | 6 | 65 | 33 | 32 | 60 | H T B T H B |
3 | New Mexico United | 32 | 18 | 4 | 10 | 44 | 41 | 3 | 58 | B T T B B H |
4 | Detroit City | 32 | 13 | 11 | 8 | 39 | 31 | 8 | 50 | H T T T H H |
5 | Las Vegas Lights | 32 | 13 | 11 | 8 | 46 | 41 | 5 | 50 | H H T T H T |
6 | Sacramento Republic FC | 32 | 13 | 10 | 9 | 45 | 31 | 14 | 49 | B B T B H H |
7 | Indy Eleven | 32 | 13 | 9 | 10 | 46 | 45 | 1 | 48 | T B T H T H |
8 | Rhode Island | 32 | 11 | 14 | 7 | 47 | 39 | 8 | 47 | B B T T T H |
9 | Tampa Bay Rowdies | 31 | 13 | 7 | 11 | 50 | 42 | 8 | 46 | B B T B B B |
10 | Colorado Springs Switchbacks FC | 32 | 13 | 7 | 12 | 46 | 40 | 6 | 46 | T T H H B B |
11 | Memphis 901 | 32 | 12 | 9 | 11 | 48 | 39 | 9 | 45 | B H T B H H |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 32 | 10 | 12 | 10 | 37 | 28 | 9 | 42 | H T B H T T |
13 | North Carolina | 32 | 11 | 9 | 12 | 50 | 42 | 8 | 42 | B T B T T B |
14 | Loudoun United | 32 | 11 | 9 | 12 | 43 | 35 | 8 | 42 | T B H T B H |
15 | Phoenix Rising FC | 32 | 11 | 9 | 12 | 32 | 34 | -2 | 42 | T B B B T T |
16 | Orange County Blues FC | 32 | 12 | 6 | 14 | 35 | 43 | -8 | 42 | T H T H T T |
17 | Birmingham Legion | 32 | 12 | 6 | 14 | 37 | 48 | -11 | 42 | T B T H B B |
18 | Oakland Roots | 32 | 12 | 5 | 15 | 34 | 50 | -16 | 41 | B B B B H B |
19 | Hartford Athletic | 31 | 11 | 7 | 13 | 33 | 46 | -13 | 40 | H H T T B T |
20 | San Antonio | 32 | 10 | 8 | 14 | 34 | 44 | -10 | 38 | T B B T H T |
21 | FC Tulsa | 32 | 8 | 11 | 13 | 30 | 45 | -15 | 35 | B B T B B H |
22 | Monterey Bay FC | 32 | 8 | 10 | 14 | 28 | 41 | -13 | 34 | B H H B T H |
23 | El Paso Locomotive FC | 32 | 7 | 8 | 17 | 25 | 43 | -18 | 29 | B H T T H B |
24 | Miami FC | 32 | 3 | 2 | 27 | 25 | 78 | -53 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: