Đối đầu Columbus Crew vs New England Revolution, 06h30 ngày 13/10
Kết quả Columbus Crew vs New England Revolution
Đối đầu Columbus Crew vs New England Revolution
Phong độ Columbus Crew gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Columbus Crew vs New England Revolution
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 06:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Columbus Crew vs New England Revolution trước đây
-
05/10/2023New England Revolution1 - 2Columbus Crew0 - 1W
-
16/04/2023Columbus Crew1 - 1New England Revolution0 - 0D
-
24/07/2022Columbus Crew0 - 0New England Revolution0 - 0D
-
08/05/2022New England Revolution2 - 2Columbus Crew0 - 1D
-
19/09/2021New England Revolution1 - 1Columbus Crew0 - 0D
-
04/07/2021Columbus Crew2 - 2New England Revolution1 - 2D
-
17/05/2021New England Revolution1 - 0Columbus Crew0 - 0L
-
07/12/2020Columbus Crew1 - 0New England Revolution0 - 0W
-
07/04/2019Columbus Crew1 - 0New England Revolution1 - 0W
-
10/03/2019New England Revolution0 - 2Columbus Crew0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Columbus Crew vs New England Revolution
- Thống kê lịch sử đối đầu Columbus Crew vs New England Revolution: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Columbus Crew vs New England Revolution: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Columbus Crew vs New England Revolution: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Columbus Crew (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Columbus Crew (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Columbus Crew thắng
Bại: là số trận Columbus Crew thua
Thắng: là số trận Columbus Crew thắng
Bại: là số trận Columbus Crew thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Columbus Crew và New England Revolution trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 33 | 21 | 8 | 4 | 73 | 47 | 26 | 71 | T H H H T T |
2 | Columbus Crew | 32 | 17 | 9 | 6 | 65 | 38 | 27 | 60 | H T T H B T |
3 | FC Cincinnati | 33 | 17 | 5 | 11 | 56 | 47 | 9 | 56 | H T H B B B |
4 | Orlando City | 33 | 15 | 7 | 11 | 58 | 48 | 10 | 52 | T T B T T T |
5 | New York City FC | 33 | 14 | 8 | 11 | 54 | 47 | 7 | 50 | H B H T T T |
6 | Charlotte FC | 33 | 13 | 9 | 11 | 43 | 37 | 6 | 48 | B B T H T T |
7 | New York Red Bulls | 33 | 11 | 14 | 8 | 53 | 47 | 6 | 47 | H B H B T B |
8 | DC United | 33 | 10 | 10 | 13 | 52 | 67 | -15 | 40 | T H B H T T |
9 | Montreal Impact | 33 | 10 | 10 | 13 | 46 | 64 | -18 | 40 | T H T T T B |
10 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
11 | Philadelphia Union | 33 | 9 | 10 | 14 | 61 | 53 | 8 | 37 | B T T H B B |
12 | Atlanta United | 33 | 9 | 10 | 14 | 44 | 48 | -4 | 37 | B H H H B T |
13 | Nashville | 33 | 8 | 9 | 16 | 35 | 54 | -19 | 33 | T T H B B B |
14 | New England Revolution | 32 | 9 | 4 | 19 | 35 | 64 | -29 | 31 | B H B T B B |
15 | Chicago Fire | 33 | 7 | 9 | 17 | 40 | 59 | -19 | 30 | B T B B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 33 | 19 | 7 | 7 | 68 | 48 | 20 | 64 | B T B T T T |
2 | Los Angeles FC | 32 | 17 | 7 | 8 | 58 | 41 | 17 | 58 | B H B T T T |
3 | Seattle Sounders | 33 | 16 | 8 | 9 | 50 | 34 | 16 | 56 | T T H T T T |
4 | Real Salt Lake | 33 | 15 | 11 | 7 | 63 | 47 | 16 | 56 | B T H H H T |
5 | Houston Dynamo | 33 | 14 | 9 | 10 | 45 | 38 | 7 | 51 | T H T B T B |
6 | Colorado Rapids | 33 | 15 | 5 | 13 | 59 | 57 | 2 | 50 | T B T B B B |
7 | Minnesota United FC | 33 | 14 | 7 | 12 | 54 | 48 | 6 | 49 | T B T T H T |
8 | Vancouver Whitecaps | 32 | 13 | 8 | 11 | 50 | 45 | 5 | 47 | T H B H B B |
9 | Portland Timbers | 33 | 12 | 10 | 11 | 64 | 55 | 9 | 46 | B T H H B H |
10 | Austin FC | 33 | 10 | 9 | 14 | 36 | 46 | -10 | 39 | B H B H T B |
11 | FC Dallas | 33 | 10 | 8 | 15 | 52 | 55 | -3 | 38 | H B T B B H |
12 | St. Louis City | 33 | 8 | 13 | 12 | 49 | 59 | -10 | 37 | H B T T B T |
13 | Sporting Kansas City | 33 | 8 | 7 | 18 | 50 | 64 | -14 | 31 | H B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 33 | 6 | 3 | 24 | 40 | 75 | -35 | 21 | B H B B T B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: