Đối đầu Colorado Rapids vs Real Salt Lake, 08h30 ngày 21/7
Kết quả Colorado Rapids vs Real Salt Lake
Đối đầu Colorado Rapids vs Real Salt Lake
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ Real Salt Lake gần đây
VĐQG Mỹ 2024: Colorado Rapids vs Real Salt Lake
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/7/2024 08:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colorado Rapids vs Real Salt Lake trước đây
-
19/05/2024Real Salt Lake5 - 3Colorado Rapids2 - 2L
-
10/03/2024Real Salt Lake1 - 2Colorado Rapids1 - 1W
-
22/10/2023Colorado Rapids0 - 1Real Salt Lake0 - 0L
-
03/09/2023Real Salt Lake2 - 0Colorado Rapids1 - 0L
-
21/05/2023Colorado Rapids2 - 3Real Salt Lake1 - 3L
-
10/07/2022Real Salt Lake2 - 2Colorado Rapids1 - 0D
-
03/04/2022Colorado Rapids1 - 1Real Salt Lake0 - 1D
-
17/10/2021Real Salt Lake3 - 1Colorado Rapids1 - 0L
-
22/08/2021Colorado Rapids2 - 1Real Salt Lake0 - 0W
-
25/05/2023Colorado Rapids0 - 1Real Salt Lake0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Colorado Rapids vs Real Salt Lake
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Rapids vs Real Salt Lake: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Rapids vs Real Salt Lake: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Rapids vs Real Salt Lake: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colorado Rapids (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Colorado Rapids (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colorado Rapids thắng
Bại: là số trận Colorado Rapids thua
Thắng: là số trận Colorado Rapids thắng
Bại: là số trận Colorado Rapids thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colorado Rapids và Real Salt Lake trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 38 | 16 | 50 | T T T T B T |
2 | FC Cincinnati | 24 | 15 | 3 | 6 | 43 | 30 | 13 | 48 | B T T T B B |
3 | Columbus Crew | 22 | 12 | 7 | 3 | 46 | 20 | 26 | 43 | T T T T T H |
4 | New York Red Bulls | 24 | 9 | 11 | 4 | 39 | 30 | 9 | 38 | H T H H H H |
5 | New York City FC | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 29 | 6 | 37 | B T T B H H |
6 | Charlotte FC | 24 | 10 | 6 | 8 | 28 | 25 | 3 | 36 | H T B B T H |
7 | Orlando City | 24 | 9 | 6 | 9 | 38 | 37 | 1 | 33 | T B T T T T |
8 | Montreal Impact | 24 | 6 | 9 | 9 | 34 | 48 | -14 | 27 | B T B H T H |
9 | Toronto FC | 25 | 8 | 3 | 14 | 33 | 47 | -14 | 27 | B B B B T B |
10 | Nashville | 24 | 6 | 8 | 10 | 26 | 36 | -10 | 26 | T B B B B B |
11 | DC United | 25 | 6 | 8 | 11 | 35 | 50 | -15 | 26 | B H B B T T |
12 | Atlanta United | 24 | 6 | 7 | 11 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B B B H |
13 | Chicago Fire | 24 | 6 | 7 | 11 | 29 | 40 | -11 | 25 | B B T B H T |
14 | Philadelphia Union | 24 | 5 | 9 | 10 | 42 | 42 | 0 | 24 | B B B H B T |
15 | New England Revolution | 22 | 7 | 1 | 14 | 22 | 46 | -24 | 22 | T B T B B B |
1 | Los Angeles Galaxy | 25 | 13 | 7 | 5 | 47 | 34 | 13 | 46 | T T B T B T |
2 | Real Salt Lake | 24 | 12 | 8 | 4 | 49 | 31 | 18 | 44 | T B T T B H |
3 | Los Angeles FC | 23 | 13 | 5 | 5 | 45 | 30 | 15 | 44 | H T T T B H |
4 | Vancouver Whitecaps | 23 | 11 | 5 | 7 | 40 | 31 | 9 | 38 | B T T H T T |
5 | Colorado Rapids | 25 | 11 | 5 | 9 | 47 | 41 | 6 | 38 | T B T T H B |
6 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 26 | 8 | 37 | H T T T T T |
7 | Portland Timbers | 24 | 10 | 6 | 8 | 48 | 39 | 9 | 36 | T T T B T T |
8 | Houston Dynamo | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 27 | 4 | 34 | H T T B H T |
9 | Minnesota United FC | 24 | 8 | 6 | 10 | 38 | 41 | -3 | 30 | B B B B H B |
10 | Austin FC | 24 | 8 | 6 | 10 | 26 | 35 | -9 | 30 | H T B T B B |
11 | FC Dallas | 24 | 8 | 5 | 11 | 37 | 38 | -1 | 29 | B B T B T T |
12 | Sporting Kansas City | 25 | 6 | 5 | 14 | 40 | 51 | -11 | 23 | B T B T T B |
13 | St. Louis City | 24 | 4 | 10 | 10 | 31 | 45 | -14 | 22 | H B T B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 24 | 4 | 2 | 18 | 31 | 59 | -28 | 14 | B B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: