Đối đầu Austin FC vs Colorado Rapids, 08h35 ngày 09/3
Kết quả Austin FC vs Colorado Rapids
Đối đầu Austin FC vs Colorado Rapids
Phong độ Austin FC gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Austin FC vs Colorado Rapids
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 09/3/2025 08:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Austin FC vs Colorado Rapids trước đây
-
20/10/2024Austin FC3 - 2Colorado Rapids1 - 1W
-
16/06/2024Colorado Rapids2 - 0Austin FC1 - 0L
-
01/10/2023Colorado Rapids1 - 0Austin FC1 - 0L
-
26/03/2023Austin FC1 - 1Colorado Rapids1 - 0D
-
10/10/2022Austin FC1 - 1Colorado Rapids0 - 0D
-
05/07/2022Colorado Rapids2 - 3Austin FC2 - 2W
-
30/09/2021Colorado Rapids3 - 0Austin FC1 - 0L
-
01/08/2021Austin FC0 - 1Colorado Rapids0 - 1L
-
25/04/2021Colorado Rapids1 - 3Austin FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Austin FC vs Colorado Rapids
- Thống kê lịch sử đối đầu Austin FC vs Colorado Rapids: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austin FC vs Colorado Rapids: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austin FC vs Colorado Rapids: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austin FC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Austin FC (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austin FC thắng
Bại: là số trận Austin FC thua
Thắng: là số trận Austin FC thắng
Bại: là số trận Austin FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austin FC và Colorado Rapids trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Columbus Crew | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T H |
3 | FC Cincinnati | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
4 | DC United | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H H T |
5 | Inter Miami CF | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | H T |
6 | Charlotte FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
7 | New York Red Bulls | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | B T H |
8 | New York City FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
9 | Atlanta United | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H |
10 | Orlando City | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 3 | B T B |
11 | Chicago Fire | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 1 | B H |
12 | Nashville | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | H B |
13 | New England Revolution | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 | H B B |
14 | Toronto FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 | H B B |
15 | Montreal Impact | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
1 | San Jose Earthquakes | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
2 | Vancouver Whitecaps | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Los Angeles FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | T T B |
4 | San Diego FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | Seattle Sounders | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H B T |
6 | FC Dallas | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 1 | 4 | T H |
7 | Minnesota United FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
8 | Austin FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
9 | Portland Timbers | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
10 | Real Salt Lake | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
11 | Colorado Rapids | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | St. Louis City | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
13 | Houston Dynamo | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B H |
14 | Sporting Kansas City | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: