Đối đầu Inter Miami vs Charlotte FC, 03h00 ngày 10/3
Kết quả Inter Miami vs Charlotte FC
Đối đầu Inter Miami vs Charlotte FC
Phong độ Inter Miami gần đây
Phong độ Charlotte FC gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Inter Miami vs Charlotte FC
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/3/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Inter Miami vs Charlotte FC trước đây
-
29/09/2024Inter Miami CF1 - 1Charlotte FC0 - 0D
-
04/07/2024Charlotte FC1 - 2Inter Miami CF1 - 1W
-
22/10/2023Charlotte FC1 - 0Inter Miami CF1 - 0L
-
19/10/2023Inter Miami CF2 - 2Charlotte FC1 - 1D
-
17/07/2022Inter Miami CF3 - 2Charlotte FC0 - 2W
-
08/05/2022Charlotte FC1 - 0Inter Miami CF0 - 0L
-
12/08/2023Inter Miami CF4 - 0Charlotte FC2 - 0W
-
20/02/2022Charlotte FC1 - 2Inter Miami CF0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Inter Miami vs Charlotte FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Inter Miami vs Charlotte FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inter Miami vs Charlotte FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 6 | 2 | 2 | 2 |
Leagues Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Carolina Challenge Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inter Miami vs Charlotte FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Inter Miami (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Inter Miami (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Inter Miami thắng
Bại: là số trận Inter Miami thua
Thắng: là số trận Inter Miami thắng
Bại: là số trận Inter Miami thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Inter Miami và Charlotte FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Columbus Crew | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T H |
3 | FC Cincinnati | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
4 | DC United | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H H T |
5 | Inter Miami CF | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | H T |
6 | Charlotte FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
7 | New York Red Bulls | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | B T H |
8 | Chicago Fire | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 4 | B H T |
9 | New York City FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
10 | Nashville | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
11 | Atlanta United | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H |
12 | Orlando City | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 3 | B T B |
13 | New England Revolution | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 | H B B |
14 | Toronto FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 | H B B |
15 | Montreal Impact | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T T |
2 | San Diego FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
3 | San Jose Earthquakes | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T B |
4 | Minnesota United FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | B T T |
5 | Los Angeles FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | T T B |
6 | Colorado Rapids | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H T |
7 | Seattle Sounders | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H B T |
8 | FC Dallas | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | T H B |
9 | Austin FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B B |
10 | Real Salt Lake | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B |
11 | Portland Timbers | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B T B |
12 | St. Louis City | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | H H |
13 | Houston Dynamo | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B H |
14 | Sporting Kansas City | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: