Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Charleston Battery, 07h00 ngày 15/9
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Charleston Battery
Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Charleston Battery
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Phong độ Charleston Battery gần đây
Hạng nhất Mỹ 2024: Colorado Springs Switchbacks FC vs Charleston Battery
-
Giải đấu: Hạng nhất MỹMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Charleston Battery trước đây
-
30/04/2023Charleston Battery1 - 2Colorado Springs Switchbacks FC1 - 2W
-
23/07/2022Colorado Springs Switchbacks FC3 - 3Charleston Battery1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Charleston Battery
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Charleston Battery: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Charleston Battery: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Mỹ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Charleston Battery: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colorado Springs Switchbacks FC (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Colorado Springs Switchbacks FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thắng
Bại: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thua
Thắng: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thắng
Bại: là số trận Colorado Springs Switchbacks FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Mỹ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colorado Springs Switchbacks FC và Charleston Battery trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Mỹ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Mỹ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 26 | 19 | 2 | 5 | 68 | 34 | 34 | 59 | T T T B T T |
2 | Charleston Battery | 28 | 16 | 8 | 4 | 60 | 26 | 34 | 56 | T T B T H T |
3 | New Mexico United | 26 | 16 | 3 | 7 | 38 | 32 | 6 | 51 | T H T T B T |
4 | Tampa Bay Rowdies | 27 | 12 | 7 | 8 | 45 | 33 | 12 | 43 | H B B T B B |
5 | Sacramento Republic FC | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 22 | 12 | 41 | T B B T T B |
6 | Colorado Springs Switchbacks FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 41 | 34 | 7 | 41 | B H B T T T |
7 | Memphis 901 | 28 | 11 | 7 | 10 | 42 | 34 | 8 | 40 | B T T H B H |
8 | Oakland Roots | 27 | 12 | 4 | 11 | 33 | 44 | -11 | 40 | T T H H T B |
9 | Detroit City | 27 | 10 | 9 | 8 | 32 | 28 | 4 | 39 | H T T B H H |
10 | Las Vegas Lights | 27 | 10 | 9 | 8 | 38 | 38 | 0 | 39 | T H B T T H |
11 | Birmingham Legion | 27 | 11 | 5 | 11 | 31 | 37 | -6 | 38 | H T B B B T |
12 | Rhode Island | 27 | 8 | 13 | 6 | 39 | 35 | 4 | 37 | B T H H T B |
13 | Indy Eleven | 26 | 10 | 7 | 9 | 36 | 40 | -4 | 37 | B T B B H H |
14 | Pittsburgh Riverhounds | 28 | 8 | 11 | 9 | 29 | 25 | 4 | 35 | H H H T H T |
15 | Loudoun United | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H B B |
16 | North Carolina | 26 | 8 | 9 | 9 | 40 | 32 | 8 | 33 | T T B H B T |
17 | Phoenix Rising FC | 25 | 8 | 9 | 8 | 23 | 25 | -2 | 33 | H B H H T T |
18 | FC Tulsa | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 38 | -11 | 31 | H B T B B H |
19 | Hartford Athletic | 27 | 8 | 7 | 12 | 24 | 41 | -17 | 31 | B T T H H H |
20 | San Antonio | 26 | 7 | 7 | 12 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H T B H T |
21 | Monterey Bay FC | 27 | 7 | 7 | 13 | 24 | 36 | -12 | 28 | H B B H B B |
22 | Orange County Blues FC | 26 | 8 | 4 | 14 | 27 | 42 | -15 | 28 | B B H B B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 26 | 5 | 6 | 15 | 19 | 35 | -16 | 21 | H T B T H H |
24 | Miami FC | 27 | 3 | 2 | 22 | 25 | 63 | -38 | 11 | B B B B T B |
Cập nhật: