Kết quả Monterey Bay FC vs Oakland Roots, 09h00 ngày 16/03
Kết quả Monterey Bay FC vs Oakland Roots
Đối đầu Monterey Bay FC vs Oakland Roots
Phong độ Monterey Bay FC gần đây
Phong độ Oakland Roots gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202509:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.80O 2.5
0.95U 2.5
0.851
2.20X
3.202
2.87Hiệp 1+0
0.70-0
1.11O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterey Bay FC vs Oakland Roots
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 3
-
Monterey Bay FC vs Oakland Roots: Diễn biến chính
-
43'Jacob Muir0-0
-
44'0-1
Camden Riley (Assist:Jose Luis Sinisterra Castillo)
-
45'Adam Larsson0-1
-
56'Mayele Malango (Assist:Adam Larsson)1-1
-
65'Ilijah Paul2-1
-
69'Anton Sojberg (Assist:Gabriel Robinson)3-1
-
71'3-2
Jose Luis Sinisterra Castillo (Assist:Peter Wilson)
-
84'3-2Daniel Gomez
-
84'Joel Garcia3-2
-
85'Gallaway P.3-2
-
90'3-2Abdi Mohamed
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Monterey Bay FC vs Oakland Roots: Số liệu thống kê
-
Monterey Bay FCOakland Roots
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
16Sút Phạt17
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
402Số đường chuyền341
-
-
77%Chuyền chính xác75%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
1Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn0
-
-
31Ném biên24
-
-
4Thử thách8
-
-
36Long pass29
-
-
61Pha tấn công59
-
-
43Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Antonio | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 | T T T |
2 | Detroit City | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | T T H |
3 | Louisville City FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
4 | Monterey Bay FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | B T T |
5 | New Mexico United | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T |
6 | Loudoun United | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
7 | FC Tulsa | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | T T B |
8 | Lexington | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
9 | Indy Eleven | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
10 | Sacramento Republic FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
11 | North Carolina | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
12 | Orange County Blues FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | T H B |
13 | Pittsburgh Riverhounds | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H B T |
14 | Charleston Battery | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
15 | Las Vegas Lights | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
16 | Tampa Bay Rowdies | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B B T |
17 | Phoenix Rising FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 2 | B H H |
18 | El Paso Locomotive FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 2 | H H B |
19 | Colorado Springs Switchbacks FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 2 | H B H |
20 | Birmingham Legion | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 2 | B H H |
21 | Rhode Island | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
22 | Hartford Athletic | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
23 | Oakland Roots | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 0 | B B B |
24 | Miami FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |