Kết quả Miami FC vs Detroit City, 07h00 ngày 09/03
Kết quả Miami FC vs Detroit City
Đối đầu Miami FC vs Detroit City
Phong độ Miami FC gần đây
Phong độ Detroit City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202507:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.81-1
1.03O 3.25
0.96U 3.25
0.801
4.80X
4.002
1.57Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.79O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Miami FC vs Detroit City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 3
-
Miami FC vs Detroit City: Diễn biến chính
-
17'Sebastian Hussain Blanco0-0
-
24'0-0Marcello Polisi
-
30'Matías Romero0-0
-
31'0-1
Michael Bryant (Assist:Jeciel Cedeno)
-
39'Francisco Bonfiglio0-1
-
42'Francisco Bonfiglio0-1
-
69'Gerald Jadiel Diaz Agrait0-1
-
77'Jonathan Ricketts0-1
-
85'Deian Veron0-1
-
87'0-2
Connor Rutz
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Miami FC vs Detroit City: Số liệu thống kê
-
Miami FCDetroit City
-
1Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
7Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
13Sút Phạt20
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
308Số đường chuyền632
-
-
64%Chuyền chính xác71%
-
-
18Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn0
-
-
11Ném biên19
-
-
6Thử thách6
-
-
11Long pass27
-
-
65Pha tấn công127
-
-
31Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Antonio | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 | T T T |
2 | Detroit City | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | T T H |
3 | Louisville City FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
4 | Monterey Bay FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | B T T |
5 | New Mexico United | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T |
6 | Loudoun United | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
7 | FC Tulsa | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | T T B |
8 | Lexington | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
9 | Indy Eleven | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
10 | Sacramento Republic FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
11 | North Carolina | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
12 | Orange County Blues FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | T H B |
13 | Pittsburgh Riverhounds | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H B T |
14 | Charleston Battery | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
15 | Las Vegas Lights | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
16 | Tampa Bay Rowdies | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B B T |
17 | Phoenix Rising FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 2 | B H H |
18 | El Paso Locomotive FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 2 | H H B |
19 | Colorado Springs Switchbacks FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 2 | H B H |
20 | Birmingham Legion | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 2 | B H H |
21 | Rhode Island | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
22 | Hartford Athletic | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
23 | Oakland Roots | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 0 | B B B |
24 | Miami FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |