Kết quả Loudoun United vs Hartford Athletic, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Loudoun United vs Hartford Athletic
Phong độ Loudoun United gần đây
Phong độ Hartford Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
Xem Live
-
Chưa bắt đầuVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Loudoun United vs Hartford Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
Hạng nhất Mỹ 2025 » vòng 4
-
Loudoun United vs Hartford Athletic: Diễn biến chính
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Loudoun United vs Hartford Athletic: Số liệu thống kê
-
Loudoun UnitedHartford Athletic
BXH Hạng nhất Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Antonio | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 | T T T |
2 | Detroit City | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | T T H |
3 | Louisville City FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
4 | Monterey Bay FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | B T T |
5 | New Mexico United | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T |
6 | Loudoun United | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | T T B |
7 | FC Tulsa | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | T T B |
8 | Lexington | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
9 | Indy Eleven | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
10 | Sacramento Republic FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
11 | North Carolina | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
12 | Orange County Blues FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | T H B |
13 | Pittsburgh Riverhounds | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 | H B T |
14 | Charleston Battery | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
15 | Las Vegas Lights | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
16 | Tampa Bay Rowdies | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B B T |
17 | Phoenix Rising FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 2 | B H H |
18 | El Paso Locomotive FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 2 | H H B |
19 | Colorado Springs Switchbacks FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 2 | H B H |
20 | Birmingham Legion | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 6 | -2 | 2 | B H H |
21 | Rhode Island | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | B H |
22 | Hartford Athletic | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
23 | Oakland Roots | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 0 | B B B |
24 | Miami FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |