Kết quả San Antonio vs Detroit City, 07h30 ngày 27/10
Kết quả San Antonio vs Detroit City
Đối đầu San Antonio vs Detroit City
Phong độ San Antonio gần đây
Phong độ Detroit City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202407:30
-
San Antonio 2 11Detroit City 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 2.5
0.67U 2.5
1.051
2.45X
3.402
2.40Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Antonio vs Detroit City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 10
-
San Antonio vs Detroit City: Diễn biến chính
-
27'Kendall Burks0-0
-
28'0-1Maxi Rodriguez (Assist:Abdoulaye Diop)
-
45'0-2Ryan Williams
-
45'Carter Manley0-2
-
54'0-3Benjamin Morris (Assist:Alex Villanueva)
-
57'Hugo Mbongue1-3
-
65'1-4Benjamin Morris (Assist:Matthew Sheldon)
-
71'1-4Devon Amoo-Mensah
-
76'Luke Haakenson1-4
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Antonio vs Detroit City: Số liệu thống kê
-
San AntonioDetroit City
-
5Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
276Số đường chuyền354
-
-
73%Chuyền chính xác81%
-
-
21Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn2
-
-
14Ném biên24
-
-
10Thử thách4
-
-
13Long pass42
-
-
99Pha tấn công91
-
-
53Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |