Kết quả Rhode Island vs Miami FC, 07h00 ngày 27/10
Kết quả Rhode Island vs Miami FC
Đối đầu Rhode Island vs Miami FC
Phong độ Rhode Island gần đây
Phong độ Miami FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202407:00
-
Rhode Island 18Miami FC 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.88+2
0.96O 3.25
1.00U 3.25
0.821
1.15X
6.502
12.00Hiệp 1-0.75
0.75+0.75
1.09O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rhode Island vs Miami FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 5 - 1
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 10
-
Rhode Island vs Miami FC: Diễn biến chính
-
10'Noah Fuson (Assist:JJ Williams)1-0
-
15'JJ Williams (Assist:Noah Fuson)2-0
-
31'Marc Ybarra3-0
-
39'JJ Williams4-0
-
45'JJ Williams5-0
-
45'5-1Michael Lawrence
-
47'JJ Williams5-1
-
53'Frank Leidam Nodarse Chavez6-1
-
64'6-1Junior Palacios
-
75'Albert Dikwa Lega7-1
-
79'7-1Michael Lawrence
-
81'Jojea Kwizera (Assist:Jack Panayotou)8-1
-
85'8-1Rocco Genzano
-
88'8-1Jordan Ayimbila
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Rhode Island vs Miami FC: Số liệu thống kê
-
Rhode IslandMiami FC
-
3Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
478Số đường chuyền410
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
0Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn6
-
-
17Ném biên17
-
-
13Thử thách8
-
-
30Long pass32
-
-
102Pha tấn công78
-
-
69Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |