Kết quả Orange County Blues FC vs Hartford Athletic, 09h00 ngày 27/10
Kết quả Orange County Blues FC vs Hartford Athletic
Đối đầu Orange County Blues FC vs Hartford Athletic
Phong độ Orange County Blues FC gần đây
Phong độ Hartford Athletic gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202409:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
0.98O 2.75
0.95U 2.75
0.811
2.10X
3.602
2.80Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orange County Blues FC vs Hartford Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 10
-
Orange County Blues FC vs Hartford Athletic: Diễn biến chính
-
9'0-0Thomas Vancaeyezeele
-
17'0-0Michee Ngalina
-
40'Chris Hegardt0-0
-
53'Ryan Doghman (Assist:Chris Hegardt)1-0
-
55'1-1Marcus Epps (Assist:Thomas Vancaeyezeele)
-
58'Ryan Doghman2-1
-
73'Ashton Miles2-1
-
73'2-1Marcus Epps
-
83'2-2Kyle Edwards
-
86'Thomas Amang (Assist:Cameron Dunbar)3-2
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Orange County Blues FC vs Hartford Athletic: Số liệu thống kê
-
Orange County Blues FCHartford Athletic
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài8
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
358Số đường chuyền489
-
-
85%Chuyền chính xác87%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
7Rê bóng thành công10
-
-
1Đánh chặn10
-
-
20Ném biên14
-
-
9Thử thách10
-
-
23Long pass42
-
-
66Pha tấn công64
-
-
40Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |