Kết quả Oakland Roots vs Birmingham Legion, 09h00 ngày 27/10
Kết quả Oakland Roots vs Birmingham Legion
Đối đầu Oakland Roots vs Birmingham Legion
Phong độ Oakland Roots gần đây
Phong độ Birmingham Legion gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202409:00
-
Oakland Roots 10Birmingham Legion 2 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.00O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.30X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.88-0
0.96O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oakland Roots vs Birmingham Legion
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 10
-
Oakland Roots vs Birmingham Legion: Diễn biến chính
-
21'0-1Preston Tabortetaka (Assist:Kobe Hernandez Foster)
-
24'Neveal Hackshaw0-1
-
31'0-2Stefano Pinho (Assist:Moses Mensah)
-
35'0-3Diba Nwegbo (Assist:Matthew Corcoran)
-
40'0-4Preston Tabortetaka (Assist:Enzo Martinez)
-
69'0-4Enzo Martinez
-
87'0-5Enzo Martinez (Assist:Jake Rufe)
-
90'0-5Enzo Martinez
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Oakland Roots vs Birmingham Legion: Số liệu thống kê
-
Oakland RootsBirmingham Legion
-
11Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
17Sút ra ngoài9
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
462Số đường chuyền366
-
-
87%Chuyền chính xác85%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
0Cứu thua2
-
-
26Rê bóng thành công22
-
-
13Đánh chặn5
-
-
14Ném biên13
-
-
1Woodwork1
-
-
5Thử thách3
-
-
33Long pass30
-
-
109Pha tấn công77
-
-
62Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |