Kết quả Memphis 901 vs Orange County Blues FC, 01h00 ngày 03/11
Kết quả Memphis 901 vs Orange County Blues FC
Đối đầu Memphis 901 vs Orange County Blues FC
Phong độ Memphis 901 gần đây
Phong độ Orange County Blues FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202401:00
-
Memphis 901 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
1.04O 2.5
0.72U 2.5
0.671
1.50X
3.352
4.70Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 1
0.85U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Memphis 901 vs Orange County Blues FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng
-
Memphis 901 vs Orange County Blues FC: Diễn biến chính
-
5'Akeem Ward0-0
-
52'0-0Owen Lambe
-
58'0-0Seth Robert Casiple
-
64'Leston Paul0-0
-
68'Lucas Turci0-0
-
79'Lucas Turci0-0
-
82'Bruno Lapa0-0
-
82'0-0Markus Nakkim
-
100'0-0Sorto christian
-
112'0-0Norris B.
-
116'0-1Dillon Powers (Assist:Cameron Dunbar)
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Memphis 901 vs Orange County Blues FC: Số liệu thống kê
-
Memphis 901Orange County Blues FC
-
2Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
505Số đường chuyền606
-
-
82%Chuyền chính xác87%
-
-
22Phạm lỗi24
-
-
2Việt vị2
-
-
4Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công7
-
-
7Đánh chặn8
-
-
17Ném biên19
-
-
0Woodwork3
-
-
4Thử thách7
-
-
37Long pass48
-
-
49Pha tấn công82
-
-
29Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |