Kết quả El Paso Locomotive FC vs Colorado Springs Switchbacks FC, 08h00 ngày 22/09
Kết quả El Paso Locomotive FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
Đối đầu El Paso Locomotive FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
Phong độ El Paso Locomotive FC gần đây
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202408:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.80O 2.5
0.83U 2.5
0.851
2.90X
3.302
2.15Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.08O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu El Paso Locomotive FC vs Colorado Springs Switchbacks FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 9
-
El Paso Locomotive FC vs Colorado Springs Switchbacks FC: Diễn biến chính
-
21'0-0Magee T.
-
24'0-1Yosuke Hanya (Assist:Jairo Henriquez)
-
36'Arturo Ortiz Martinez0-1
-
41'Bolu Akinyode0-1
-
46'Lucas Stauffer0-1
-
48'0-1Yosuke Hanya
-
51'Ruiz R. (Assist:Lucas Stauffer)1-1
-
56'1-1Ronaldo Damus
-
68'1-1Matthew Mahoney
-
68'1-1Christian Herrera
-
70'Eric Calvillo1-1
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
El Paso Locomotive FC vs Colorado Springs Switchbacks FC: Số liệu thống kê
-
El Paso Locomotive FCColorado Springs Switchbacks FC
-
4Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
386Số đường chuyền343
-
-
77%Chuyền chính xác73%
-
-
6Phạm lỗi15
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn8
-
-
29Ném biên25
-
-
6Thử thách9
-
-
21Long pass29
-
-
106Pha tấn công101
-
-
50Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |