Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs San Antonio, 07h00 ngày 13/10
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs San Antonio
Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs San Antonio
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Phong độ San Antonio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202407:00
-
San Antonio 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.67X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.91O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Springs Switchbacks FC vs San Antonio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 10
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs San Antonio: Diễn biến chính
-
22'Yosuke Hanya0-0
-
24'Quenzi Huerman0-0
-
44'0-0Carter Manley
-
68'Aidan Rocha (Assist:Cole Mrowka)1-0
-
77'1-1Hugo Mbongue (Assist:Luis Emilio Lucho Solignac)
-
78'Matthew Mahoney1-1
-
90'1-1Rece Buckmaster
-
90'1-1Pablo Sisniega
-
90'1-2Luis Emilio Lucho Solignac
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs San Antonio: Số liệu thống kê
-
Colorado Springs Switchbacks FCSan Antonio
-
12Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài5
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
471Số đường chuyền224
-
-
82%Chuyền chính xác58%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua6
-
-
5Rê bóng thành công9
-
-
7Đánh chặn3
-
-
22Ném biên12
-
-
2Thử thách7
-
-
34Long pass23
-
-
94Pha tấn công82
-
-
91Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |