Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Las Vegas Lights, 09h00 ngày 17/11
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Las Vegas Lights
Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Las Vegas Lights
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Phong độ Las Vegas Lights gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202409:00
-
Las Vegas Lights 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.02O 2.75
0.88U 2.75
0.941
1.80X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.73O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Springs Switchbacks FC vs Las Vegas Lights
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs Las Vegas Lights: Diễn biến chính
-
38'Juan Tejada1-0
-
45'1-0Maliek Howell
-
54'1-0Gennaro Nigro
-
84'Jairo Henriquez1-0
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs Las Vegas Lights: Số liệu thống kê
-
Colorado Springs Switchbacks FCLas Vegas Lights
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
251Số đường chuyền575
-
-
69%Chuyền chính xác86%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị1
-
-
4Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn9
-
-
16Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách5
-
-
16Long pass48
-
-
62Pha tấn công88
-
-
28Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |