Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Charleston Battery, 07h00 ngày 15/09
Kết quả Colorado Springs Switchbacks FC vs Charleston Battery
Đối đầu Colorado Springs Switchbacks FC vs Charleston Battery
Phong độ Colorado Springs Switchbacks FC gần đây
Phong độ Charleston Battery gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202407:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.77O 2.5
0.65U 2.5
1.101
2.62X
3.402
2.25Hiệp 1+0
1.00-0
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colorado Springs Switchbacks FC vs Charleston Battery
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Mỹ 2024 » vòng 9
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs Charleston Battery: Diễn biến chính
-
14'Justin Dhillon1-0
-
35'Justin Dhillon1-0
-
64'Christian Herrera1-0
-
66'Tyreek Magee1-0
-
69'1-0Chris Allan
-
73'Ronaldo Damus2-0
-
74'Yosuke Hanya2-0
- BXH Hạng nhất Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Colorado Springs Switchbacks FC vs Charleston Battery: Số liệu thống kê
-
Colorado Springs Switchbacks FCCharleston Battery
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
332Số đường chuyền455
-
-
80%Chuyền chính xác85%
-
-
21Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị4
-
-
2Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công9
-
-
10Đánh chặn3
-
-
20Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách12
-
-
38Long pass35
-
-
100Pha tấn công90
-
-
48Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Louisville City FC | 34 | 24 | 4 | 6 | 86 | 43 | 43 | 76 | T T H T H T |
2 | Charleston Battery | 34 | 18 | 10 | 6 | 68 | 35 | 33 | 64 | B T H B H T |
3 | New Mexico United | 34 | 18 | 5 | 11 | 46 | 44 | 2 | 59 | T B B H H B |
4 | Detroit City | 34 | 15 | 11 | 8 | 46 | 32 | 14 | 56 | T T H H T T |
5 | Colorado Springs Switchbacks FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 48 | 40 | 8 | 52 | H H B B T T |
6 | Rhode Island | 34 | 12 | 15 | 7 | 56 | 41 | 15 | 51 | T T T H H T |
7 | Memphis 901 | 34 | 14 | 9 | 11 | 52 | 41 | 11 | 51 | T B H H T T |
8 | Indy Eleven | 34 | 14 | 9 | 11 | 49 | 50 | -1 | 51 | T H T H T B |
9 | Tampa Bay Rowdies | 34 | 14 | 8 | 12 | 55 | 46 | 9 | 50 | B B B B H T |
10 | Las Vegas Lights | 34 | 13 | 11 | 10 | 49 | 46 | 3 | 50 | T T H T B B |
11 | Sacramento Republic FC | 34 | 13 | 10 | 11 | 46 | 34 | 12 | 49 | T B H H B B |
12 | Pittsburgh Riverhounds | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 28 | 13 | 48 | B H T T T T |
13 | North Carolina | 34 | 13 | 9 | 12 | 54 | 43 | 11 | 48 | B T T B T T |
14 | Orange County Blues FC | 34 | 13 | 7 | 14 | 38 | 45 | -7 | 46 | T H T T H T |
15 | Birmingham Legion | 34 | 13 | 6 | 15 | 44 | 51 | -7 | 45 | T H B B B T |
16 | Hartford Athletic | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 52 | -13 | 44 | T B T T H B |
17 | Oakland Roots | 34 | 13 | 5 | 16 | 37 | 57 | -20 | 44 | B B H B T B |
18 | Loudoun United | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 39 | 5 | 42 | H T B H B B |
19 | Phoenix Rising FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 33 | 39 | -6 | 42 | B B T T B B |
20 | San Antonio | 34 | 10 | 9 | 15 | 36 | 49 | -13 | 39 | B T H T H B |
21 | FC Tulsa | 34 | 9 | 11 | 14 | 33 | 48 | -15 | 38 | T B B H B T |
22 | Monterey Bay FC | 34 | 8 | 10 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | H B T H B B |
23 | El Paso Locomotive FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 27 | 46 | -19 | 32 | T T H B T B |
24 | Miami FC | 34 | 3 | 2 | 29 | 26 | 89 | -63 | 11 | B B B B B B |