Kết quả FC Kansas City vs Orlando City, 07h35 ngày 25/08
Kết quả FC Kansas City vs Orlando City
Đối đầu FC Kansas City vs Orlando City
Phong độ FC Kansas City gần đây
Phong độ Orlando City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202407:35
-
FC Kansas City 2 13Orlando City 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.38+0.5
0.53O 3
0.70U 3
0.911
2.44X
3.352
2.54Hiệp 1+0
0.86-0
0.98O 1.25
1.11U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kansas City vs Orlando City
-
Sân vận động: Childrens Mercy Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 8
-
FC Kansas City vs Orlando City: Diễn biến chính
-
45'Jake Davis (Assist:Stephen Afrifa)1-0
-
46'1-0Rafael Lucas Cardoso dos Santos
Kyle Smith -
46'Daniel Rosero Valencia
Andreu Fontas1-0 -
51'William Agada1-0
-
52'Daniel Salloi (Assist:Erik Thommy)2-0
-
59'2-0Duncan McGuire
Martin Ezequiel Ojeda -
59'2-0Luis Fernando Muriel Fruto
Iván Angulo -
62'Johnny Russell
Stephen Afrifa2-0 -
62'Alan Pulido Izaguirre
Erik Thommy2-0 -
68'William Agada Red card cancelled2-0
-
70'William Agada2-0
-
73'2-0Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Cesar Araujo -
77'Remi Walter
Daniel Salloi2-0 -
77'Logan Ndenbe
Tim Leibold2-0 -
82'2-0Yutaro Tsukada
Facundo Torres -
84'2-0Rafael Lucas Cardoso dos Santos
-
90'2-0Ramiro Enrique
-
90'Remi Walter (Assist:Alan Pulido Izaguirre)3-0
-
90'Johnny Russell3-0
-
Sporting Kansas City vs Orlando City: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Kansas City4-2-3-129Tim Melia14Tim Leibold3Andreu Fontas4Robert Voloder11Khiry Lamar Shelton22Zorhan Bassong17Jake Davis10Daniel Salloi26Erik Thommy30Stephen Afrifa23William Agada7Ramiro Enrique10Facundo Torres11Martin Ezequiel Ojeda77Iván Angulo5Cesar Araujo16Wilder Jose Cartagena Mendoza17Dagur Dan Thorhallsson4David Brekalo6Robin Jansson24Kyle Smith1Pedro Gallese
- Đội hình dự bị
-
5Daniel Rosero Valencia9Alan Pulido Izaguirre7Johnny Russell18Logan Ndenbe54Remi Walter1John Pulskamp28Chris Rindov31Danny Flores20Alenis VargasRafael Lucas Cardoso dos Santos 3Duncan McGuire 13Luis Fernando Muriel Fruto 9Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez 14Yutaro Tsukada 34Javier Otero 50Rodrigo Schlegel 15Jeorgio Kocevski 33Felipe Campanholi Martins 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter Joseph VermesOscar Pareja
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Kansas City vs Orlando City: Số liệu thống kê
-
FC Kansas CityOrlando City
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
2Cản sút3
-
-
9Sút Phạt12
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
371Số đường chuyền515
-
-
78%Chuyền chính xác82%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
24Đánh đầu22
-
-
5Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
11Đánh chặn6
-
-
18Ném biên17
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
12Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass19
-
-
98Pha tấn công103
-
-
44Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs