Kết quả Jedinstvo Bijelo Polje vs Jezero Plav, 20h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Montenegro 2024-2025 » vòng 14

  • Jedinstvo Bijelo Polje vs Jezero Plav: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Mihailo Perovic
  • 11'
    0-1
    Milivoje Raicevic
  • 69'
    Amir Muzurovic
    0-1
  • 71'
    Medo Jukovic
    0-1
  • 72'
    0-1
    Davor Kontic
  • 73'
    0-1
    Ermin Alic
  • 86'
    Aldin Musovic (Assist:Petar Bogdanovic) goal 
    1-1
  • 90'
    Zarko Korac
    1-1
  • 90'
    1-1
    Igor Asanovic
  • BXH VĐQG Montenegro
  • BXH bóng đá Montenegro mới nhất
  • Jedinstvo Bijelo Polje vs Jezero Plav: Số liệu thống kê

  • Jedinstvo Bijelo Polje
    Jezero Plav
  • 9
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH VĐQG Montenegro 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Buducnost Podgorica 20 15 3 2 42 11 31 48 H T T T T T
2 OFK Petrovac 20 11 3 6 28 22 6 36 T B B T B T
3 Bokelj Kotor 20 10 3 7 21 20 1 33 B B H T T T
4 Decic Tuzi 20 6 10 4 19 17 2 28 H T T B H H
5 Mornar 20 8 4 8 24 27 -3 28 T B H B T T
6 Arsenal Tivat 20 6 8 6 21 20 1 26 T T T B H H
7 FK Sutjeska Niksic 20 6 6 8 19 20 -1 24 B H T T H B
8 Jedinstvo Bijelo Polje 20 6 3 11 20 34 -14 21 T B B B H B
9 Jezero Plav 20 3 7 10 13 24 -11 16 H H B T B B
10 Otrant 20 3 5 12 15 27 -12 14 B H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation