Kết quả Decic Tuzi vs FK Mornar Bar, 21h00 ngày 02/03
Kết quả Decic Tuzi vs FK Mornar Bar
Đối đầu Decic Tuzi vs FK Mornar Bar
Phong độ Decic Tuzi gần đây
Phong độ FK Mornar Bar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 2
0.81U 2
0.821
1.88X
3.002
3.95Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Decic Tuzi vs FK Mornar Bar
-
Sân vận động: Tuzi bb
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Montenegro 2024-2025 » vòng 22
-
Decic Tuzi vs FK Mornar Bar: Diễn biến chính
-
40'0-0Marko Durisic
-
42'Matija Bozanovic0-0
-
50'Robert Gjelaj0-0
-
54'0-0Marko Durisic
-
68'Bojan Matic0-0
-
69'Caique Chagas0-0
-
75'Vuk Strikovic1-0
-
80'1-0Nikola Vukovic
-
85'1-0Velimir Ljutica
-
89'Andrej Bajovic1-0
-
90'Ibrahima Mame Ndiaye2-0
- BXH VĐQG Montenegro
- BXH bóng đá Montenegro mới nhất
-
Decic Tuzi vs FK Mornar Bar: Số liệu thống kê
-
Decic TuziFK Mornar Bar
-
7Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút1
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài0
-
-
104Pha tấn công95
-
-
76Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Montenegro 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 25 | 19 | 4 | 2 | 60 | 18 | 42 | 61 | T T T T T H |
2 | OFK Petrovac | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 24 | 15 | 49 | T T T T H T |
3 | Decic Tuzi | 25 | 8 | 11 | 6 | 24 | 22 | 2 | 35 | H T B B H T |
4 | FK Sutjeska Niksic | 25 | 9 | 7 | 9 | 26 | 25 | 1 | 34 | B B T T H T |
5 | Mornar | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 33 | -5 | 33 | T H B B H T |
6 | Bokelj Kotor | 25 | 10 | 3 | 12 | 23 | 31 | -8 | 33 | T B B B B B |
7 | Arsenal Tivat | 25 | 7 | 8 | 10 | 24 | 30 | -6 | 29 | H B B B T B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 39 | -13 | 27 | B H T B H H |
9 | Jezero Plav | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 33 | -11 | 23 | B B B T T H |
10 | Otrant | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 36 | -17 | 20 | B T B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation