Kết quả Arsenal Tivat vs FK Buducnost Podgorica, 20h00 ngày 26/02
Kết quả Arsenal Tivat vs FK Buducnost Podgorica
Đối đầu Arsenal Tivat vs FK Buducnost Podgorica
Phong độ Arsenal Tivat gần đây
Phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.85O 2.25
0.95U 2.25
0.751
4.75X
4.202
1.50Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
0.90O 0.75
0.67U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal Tivat vs FK Buducnost Podgorica
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Montenegro 2024-2025 » vòng 21
-
Arsenal Tivat vs FK Buducnost Podgorica: Diễn biến chính
-
22'0-1
Marko Milickovic
-
39'0-2
Petar Grbic
-
55'0-2Lazar Mijovic
-
69'Abdulsamed Abdullahi1-2
-
72'1-3
Ivan Bojovic
-
74'1-4
Danilo Vukanic
-
77'1-5
Ivan Bojovic
- BXH VĐQG Montenegro
- BXH bóng đá Montenegro mới nhất
-
Arsenal Tivat vs FK Buducnost Podgorica: Số liệu thống kê
-
Arsenal TivatFK Buducnost Podgorica
-
4Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
73Pha tấn công61
-
-
34Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Montenegro 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 25 | 19 | 4 | 2 | 60 | 18 | 42 | 61 | T T T T T H |
2 | OFK Petrovac | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 24 | 15 | 49 | T T T T H T |
3 | Decic Tuzi | 25 | 8 | 11 | 6 | 24 | 22 | 2 | 35 | H T B B H T |
4 | FK Sutjeska Niksic | 25 | 9 | 7 | 9 | 26 | 25 | 1 | 34 | B B T T H T |
5 | Mornar | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 33 | -5 | 33 | T H B B H T |
6 | Bokelj Kotor | 25 | 10 | 3 | 12 | 23 | 31 | -8 | 33 | T B B B B B |
7 | Arsenal Tivat | 25 | 7 | 8 | 10 | 24 | 30 | -6 | 29 | H B B B T B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 39 | -13 | 27 | B H T B H H |
9 | Jezero Plav | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 33 | -11 | 23 | B B B T T H |
10 | Otrant | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 36 | -17 | 20 | B T B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation