Đối đầu FK Buducnost Podgorica vs Otrant, 00h00 ngày 13/3
Kết quả FK Buducnost Podgorica vs Otrant
Đối đầu FK Buducnost Podgorica vs Otrant
Phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây
Phong độ Otrant gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: FK Buducnost Podgorica vs Otrant
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Buducnost Podgorica vs Otrant trước đây
-
08/02/2025FK Buducnost Podgorica3 - 0Otrant0 - 0W
-
02/11/2024Otrant0 - 3FK Buducnost Podgorica0 - 1W
-
01/09/2024FK Buducnost Podgorica1 - 1Otrant0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FK Buducnost Podgorica vs Otrant
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Buducnost Podgorica vs Otrant: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Buducnost Podgorica vs Otrant: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Montenegro | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Buducnost Podgorica vs Otrant: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Buducnost Podgorica (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
FK Buducnost Podgorica (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Buducnost Podgorica thắng
Bại: là số trận FK Buducnost Podgorica thua
Thắng: là số trận FK Buducnost Podgorica thắng
Bại: là số trận FK Buducnost Podgorica thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Buducnost Podgorica và Otrant trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 23 | 18 | 3 | 2 | 52 | 14 | 38 | 57 | T T T T T T |
2 | OFK Petrovac | 24 | 14 | 4 | 6 | 35 | 24 | 11 | 46 | B T T T T H |
3 | Bokelj Kotor | 23 | 10 | 3 | 10 | 23 | 26 | -3 | 33 | T T T B B B |
4 | Decic Tuzi | 23 | 7 | 10 | 6 | 22 | 21 | 1 | 31 | B H H T B B |
5 | FK Sutjeska Niksic | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 25 | -1 | 31 | H B B T T H |
6 | Mornar | 24 | 8 | 6 | 10 | 27 | 33 | -6 | 30 | T T H B B H |
7 | Arsenal Tivat | 24 | 7 | 8 | 9 | 24 | 29 | -5 | 29 | H H B B B T |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 24 | 7 | 5 | 12 | 25 | 38 | -13 | 26 | H B H T B H |
9 | Jezero Plav | 24 | 5 | 7 | 12 | 19 | 30 | -11 | 22 | B B B B T T |
10 | Otrant | 23 | 5 | 5 | 13 | 18 | 29 | -11 | 20 | B B B T B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: