Đối đầu Bokelj Kotor vs OFK Petrovac, 21h30 ngày 16/3
Kết quả Bokelj Kotor vs OFK Petrovac
Đối đầu Bokelj Kotor vs OFK Petrovac
Phong độ Bokelj Kotor gần đây
Phong độ OFK Petrovac gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Bokelj Kotor vs OFK Petrovac
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs OFK Petrovac trước đây
-
10/11/2024OFK Petrovac1 - 0Bokelj Kotor1 - 0L
-
14/09/2024Bokelj Kotor0 - 1OFK Petrovac0 - 1L
-
06/05/2017OFK Petrovac1 - 3Bokelj Kotor0 - 0W
-
26/02/2017OFK Petrovac1 - 1Bokelj Kotor1 - 0D
-
24/09/2016Bokelj Kotor3 - 0OFK Petrovac1 - 0W
-
14/05/2016Bokelj Kotor2 - 1OFK Petrovac1 - 0W
-
07/11/2015Bokelj Kotor2 - 1OFK Petrovac1 - 1W
-
22/08/2015OFK Petrovac0 - 3Bokelj Kotor0 - 1W
-
24/01/2019OFK Petrovac5 - 0Bokelj Kotor2 - 0L
-
29/08/2018Bokelj Kotor0 - 1OFK Petrovac0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bokelj Kotor vs OFK Petrovac
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs OFK Petrovac: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs OFK Petrovac: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 8 | 5 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bokelj Kotor vs OFK Petrovac: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bokelj Kotor (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Bokelj Kotor (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bokelj Kotor thắng
Bại: là số trận Bokelj Kotor thua
Thắng: là số trận Bokelj Kotor thắng
Bại: là số trận Bokelj Kotor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bokelj Kotor và OFK Petrovac trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 25 | 19 | 4 | 2 | 60 | 18 | 42 | 61 | T T T T T H |
2 | OFK Petrovac | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 24 | 15 | 49 | T T T T H T |
3 | FK Sutjeska Niksic | 25 | 9 | 7 | 9 | 26 | 25 | 1 | 34 | B B T T H T |
4 | Mornar | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 33 | -5 | 33 | T H B B H T |
5 | Bokelj Kotor | 24 | 10 | 3 | 11 | 23 | 30 | -7 | 33 | T T B B B B |
6 | Decic Tuzi | 24 | 7 | 11 | 6 | 23 | 22 | 1 | 32 | H H T B B H |
7 | Arsenal Tivat | 25 | 7 | 8 | 10 | 24 | 30 | -6 | 29 | H B B B T B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 39 | -13 | 27 | B H T B H H |
9 | Jezero Plav | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 33 | -11 | 23 | B B B T T H |
10 | Otrant | 25 | 5 | 5 | 15 | 19 | 36 | -17 | 20 | B T B T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: