Đối đầu Otrant vs Mornar, 00h00 ngày 24/9
VĐQG Montenegro 2024-2025: Otrant vs Mornar
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Otrant vs Mornar trước đây
-
05/08/2024Mornar0 - 1Otrant0 - 1W
-
04/07/2020Otrant4 - 3Mornar0 - 3W
-
08/03/2020Mornar1 - 0Otrant0 - 0L
-
13/10/2019Otrant0 - 0Mornar0 - 0D
-
25/08/2019Mornar2 - 0Otrant0 - 0L
-
29/04/2018Mornar0 - 0Otrant0 - 0D
-
05/11/2017Mornar3 - 2Otrant1 - 2L
-
27/08/2017Otrant0 - 0Mornar0 - 0D
-
23/04/2017Mornar2 - 0Otrant1 - 0L
-
30/10/2016Otrant1 - 0Mornar1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Otrant vs Mornar
- Thống kê lịch sử đối đầu Otrant vs Mornar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Otrant vs Mornar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Montenegro | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Otrant vs Mornar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Otrant (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Otrant (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Otrant thắng
Bại: là số trận Otrant thua
Thắng: là số trận Otrant thắng
Bại: là số trận Otrant thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Otrant và Mornar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 3 | 15 | 20 | T T T H T T |
2 | OFK Petrovac | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 14 | T T H H T T |
3 | FK Sutjeska Niksic | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 | B B T H T T |
4 | Decic Tuzi | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | T T H T H B |
5 | Arsenal Tivat | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 12 | T H H B T H |
6 | Bokelj Kotor | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 10 | B B B H B T |
7 | Otrant | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 9 | T B H H B H |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | T T B B H B |
9 | Mornar | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 5 | B B H T H B |
10 | Jezero Plav | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 5 | H T B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: