Đối đầu Lovcen Cetinje vs KOM Podgorica, 20h00 ngày 24/3
Kết quả Lovcen Cetinje vs KOM Podgorica
Đối đầu Lovcen Cetinje vs KOM Podgorica
Phong độ Lovcen Cetinje gần đây
Phong độ KOM Podgorica gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: Lovcen Cetinje vs KOM Podgorica
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs KOM Podgorica trước đây
-
03/11/2024KOM Podgorica1 - 3Lovcen Cetinje1 - 2W
-
11/09/2024Lovcen Cetinje3 - 0KOM Podgorica1 - 0W
-
07/04/2024Lovcen Cetinje2 - 1KOM Podgorica1 - 1W
-
03/12/2023KOM Podgorica4 - 2Lovcen Cetinje2 - 2L
-
04/10/2023Lovcen Cetinje2 - 1KOM Podgorica0 - 1W
-
13/08/2023KOM Podgorica3 - 1Lovcen Cetinje2 - 1L
-
10/06/2019KOM Podgorica1 - 0Lovcen Cetinje0 - 0L
-
04/06/2019Lovcen Cetinje0 - 1KOM Podgorica0 - 1L
-
03/06/2018Lovcen Cetinje2 - 1KOM Podgorica1 - 1W
-
30/05/2018KOM Podgorica0 - 0Lovcen Cetinje0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lovcen Cetinje vs KOM Podgorica
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs KOM Podgorica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs KOM Podgorica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 6 | 4 | 0 | 2 |
VĐQG Montenegro | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs KOM Podgorica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lovcen Cetinje (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Lovcen Cetinje (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lovcen Cetinje thắng
Bại: là số trận Lovcen Cetinje thua
Thắng: là số trận Lovcen Cetinje thắng
Bại: là số trận Lovcen Cetinje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lovcen Cetinje và KOM Podgorica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 21 | 14 | 6 | 1 | 33 | 12 | 21 | 48 | T T H T T H |
2 | FK Rudar Pljevlja | 22 | 12 | 7 | 3 | 36 | 16 | 20 | 43 | T B T T B H |
3 | OSK Igalo | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T H B H B H |
4 | Lovcen Cetinje | 20 | 8 | 6 | 6 | 29 | 23 | 6 | 30 | H T H H H T |
5 | FK Grbalj Radanovici | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 26 | T T H H B H |
6 | FK Iskra Danilovgrad | 21 | 6 | 6 | 9 | 16 | 23 | -7 | 24 | B B H T B H |
7 | FK Podgorica | 20 | 4 | 8 | 8 | 26 | 32 | -6 | 20 | B B B T B B |
8 | FK Ibar Rozaje | 21 | 5 | 5 | 11 | 17 | 25 | -8 | 20 | B B H B T T |
9 | KOM Podgorica | 20 | 3 | 4 | 13 | 10 | 29 | -19 | 13 | B B B T B H |
Cập nhật: