Đối đầu Decic Tuzi vs Jezero Plav, 21h00 ngày 12/3
Kết quả Decic Tuzi vs Jezero Plav
Đối đầu Decic Tuzi vs Jezero Plav
Phong độ Decic Tuzi gần đây
Phong độ Jezero Plav gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Decic Tuzi vs Jezero Plav
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Jezero Plav trước đây
-
06/11/2024Jezero Plav0 - 2Decic Tuzi0 - 2W
-
08/05/2024Jezero Plav1 - 0Decic Tuzi0 - 0L
-
17/04/2024Decic Tuzi0 - 0Jezero Plav0 - 0D
-
02/11/2024Jezero Plav1 - 1Decic Tuzi0 - 0D
-
01/09/2024Decic Tuzi1 - 0Jezero Plav1 - 0W
-
13/05/2024Decic Tuzi2 - 0Jezero Plav1 - 0W
-
14/03/2024Jezero Plav1 - 1Decic Tuzi0 - 0D
-
12/11/2023Decic Tuzi0 - 0Jezero Plav0 - 0D
-
04/09/2023Jezero Plav0 - 0Decic Tuzi0 - 0D
-
25/05/2023Jezero Plav2 - 1Decic Tuzi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Decic Tuzi vs Jezero Plav
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Jezero Plav: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Jezero Plav: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Montenegro | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Montenegro | 7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Decic Tuzi vs Jezero Plav: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Decic Tuzi (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Decic Tuzi (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Decic Tuzi thắng
Bại: là số trận Decic Tuzi thua
Thắng: là số trận Decic Tuzi thắng
Bại: là số trận Decic Tuzi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Decic Tuzi và Jezero Plav trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 23 | 18 | 3 | 2 | 52 | 14 | 38 | 57 | T T T T T T |
2 | OFK Petrovac | 23 | 14 | 3 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T B T T T T |
3 | Bokelj Kotor | 23 | 10 | 3 | 10 | 23 | 26 | -3 | 33 | T T T B B B |
4 | Decic Tuzi | 22 | 7 | 10 | 5 | 21 | 19 | 2 | 31 | T B H H T B |
5 | FK Sutjeska Niksic | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 25 | -1 | 31 | H B B T T H |
6 | Mornar | 24 | 8 | 6 | 10 | 27 | 33 | -6 | 30 | T T H B B H |
7 | Arsenal Tivat | 24 | 7 | 8 | 9 | 24 | 29 | -5 | 29 | H H B B B T |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | B H B H T B |
9 | Otrant | 23 | 5 | 5 | 13 | 18 | 29 | -11 | 20 | B B B T B T |
10 | Jezero Plav | 23 | 4 | 7 | 12 | 17 | 29 | -12 | 19 | T B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: