Đối đầu Internacional Podgorica vs OSK Igalo, 20h00 ngày 24/4
Kết quả Internacional Podgorica vs OSK Igalo
Đối đầu Internacional Podgorica vs OSK Igalo
Phong độ Internacional Podgorica gần đây
Phong độ OSK Igalo gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: Internacional Podgorica vs OSK Igalo
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2024 21:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Internacional Podgorica vs OSK Igalo trước đây
-
10/03/2024OSK Igalo0 - 1Internacional Podgorica0 - 0W
-
22/10/2023Internacional Podgorica3 - 2OSK Igalo1 - 2W
-
03/09/2023OSK Igalo2 - 1Internacional Podgorica2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Internacional Podgorica vs OSK Igalo
- Thống kê lịch sử đối đầu Internacional Podgorica vs OSK Igalo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Internacional Podgorica vs OSK Igalo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Internacional Podgorica vs OSK Igalo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Internacional Podgorica (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Internacional Podgorica (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Internacional Podgorica thắng
Bại: là số trận Internacional Podgorica thua
Thắng: là số trận Internacional Podgorica thắng
Bại: là số trận Internacional Podgorica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Internacional Podgorica và OSK Igalo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bokelj Kotor | 30 | 20 | 8 | 2 | 57 | 21 | 36 | 68 | H T T T T T |
2 | Otrant | 30 | 19 | 9 | 2 | 48 | 17 | 31 | 66 | H T T T T T |
3 | FK Podgorica | 29 | 14 | 7 | 8 | 50 | 34 | 16 | 49 | B T B B T T |
4 | FK Grbalj Radanovici | 30 | 11 | 9 | 10 | 38 | 41 | -3 | 42 | T B T B T B |
5 | OSK Igalo | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 33 | 2 | 37 | H T B H T T |
6 | Lovcen Cetinje | 31 | 9 | 10 | 12 | 30 | 49 | -19 | 37 | B B T T B H |
7 | FK Iskra Danilovgrad | 30 | 9 | 5 | 16 | 28 | 42 | -14 | 32 | T B H T B B |
8 | KOM Podgorica | 29 | 8 | 5 | 16 | 33 | 45 | -12 | 29 | B T B B B B |
9 | Internacional Podgorica | 31 | 6 | 11 | 14 | 30 | 43 | -13 | 29 | T B B H B B |
10 | FK Berane | 30 | 5 | 7 | 18 | 27 | 51 | -24 | 22 | H B B H B H |
Cập nhật: