Đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Podgorica, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Lovcen Cetinje vs FK Podgorica
Đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Podgorica
Phong độ Lovcen Cetinje gần đây
Phong độ FK Podgorica gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: Lovcen Cetinje vs FK Podgorica
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Podgorica trước đây
-
16/09/2024FK Podgorica3 - 1Lovcen Cetinje1 - 1L
-
28/04/2024Lovcen Cetinje1 - 1FK Podgorica0 - 0D
-
16/03/2024FK Podgorica2 - 2Lovcen Cetinje0 - 1D
-
28/10/2023Lovcen Cetinje1 - 4FK Podgorica1 - 3L
-
20/09/2023FK Podgorica6 - 0Lovcen Cetinje4 - 0L
-
29/04/2018FK Podgorica3 - 1Lovcen Cetinje0 - 0L
-
05/11/2017FK Podgorica3 - 1Lovcen Cetinje1 - 0L
-
27/08/2017Lovcen Cetinje0 - 3FK Podgorica0 - 1L
-
21/10/2015FK Podgorica3 - 2Lovcen Cetinje0 - 1L
-
23/09/2015Lovcen Cetinje3 - 0FK Podgorica3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Podgorica
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Podgorica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Podgorica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 8 | 0 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Montenegro | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Podgorica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lovcen Cetinje (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Lovcen Cetinje (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lovcen Cetinje thắng
Bại: là số trận Lovcen Cetinje thua
Thắng: là số trận Lovcen Cetinje thắng
Bại: là số trận Lovcen Cetinje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lovcen Cetinje và FK Podgorica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 9 | 12 | 28 | H T T T T B |
2 | FK Rudar Pljevlja | 14 | 7 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 27 | B T T H T T |
3 | OSK Igalo | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 22 | H T T T B B |
4 | Lovcen Cetinje | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 13 | 6 | 20 | T B T B B T |
5 | FK Iskra Danilovgrad | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 17 | -4 | 16 | T B H H T H |
6 | FK Podgorica | 13 | 2 | 8 | 3 | 18 | 20 | -2 | 14 | H B H H B H |
7 | FK Grbalj Radanovici | 13 | 4 | 2 | 7 | 9 | 19 | -10 | 14 | H T B B B T |
8 | FK Ibar Rozaje | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 16 | -4 | 12 | H B B B B T |
9 | KOM Podgorica | 13 | 2 | 3 | 8 | 5 | 20 | -15 | 9 | H T H T B B |
Cập nhật: