Đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs Internacional Podgorica, 22h00 ngày 12/5
Kết quả FK Iskra Danilovgrad vs Internacional Podgorica
Đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs Internacional Podgorica
Phong độ FK Iskra Danilovgrad gần đây
Phong độ Internacional Podgorica gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: FK Iskra Danilovgrad vs Internacional Podgorica
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs Internacional Podgorica trước đây
-
24/03/2024Internacional Podgorica1 - 0FK Iskra Danilovgrad0 - 0L
-
12/11/2023FK Iskra Danilovgrad2 - 0Internacional Podgorica0 - 0W
-
17/09/2023Internacional Podgorica1 - 0FK Iskra Danilovgrad1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs Internacional Podgorica
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs Internacional Podgorica: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs Internacional Podgorica: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Iskra Danilovgrad vs Internacional Podgorica: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Iskra Danilovgrad (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Iskra Danilovgrad (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Iskra Danilovgrad thắng
Bại: là số trận FK Iskra Danilovgrad thua
Thắng: là số trận FK Iskra Danilovgrad thắng
Bại: là số trận FK Iskra Danilovgrad thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Iskra Danilovgrad và Internacional Podgorica trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Otrant | 33 | 21 | 10 | 2 | 55 | 18 | 37 | 73 | T T T T H T |
2 | Bokelj Kotor | 33 | 21 | 8 | 4 | 59 | 24 | 35 | 71 | T T T B B T |
3 | FK Podgorica | 33 | 15 | 9 | 9 | 55 | 39 | 16 | 54 | T T T H H B |
4 | FK Grbalj Radanovici | 33 | 12 | 9 | 12 | 41 | 45 | -4 | 45 | B T B B B T |
5 | OSK Igalo | 33 | 12 | 7 | 14 | 38 | 34 | 4 | 43 | H T T T T B |
6 | Lovcen Cetinje | 33 | 9 | 11 | 13 | 33 | 55 | -22 | 38 | T B H B H H |
7 | FK Iskra Danilovgrad | 33 | 10 | 7 | 16 | 31 | 44 | -13 | 37 | T B B T H H |
8 | KOM Podgorica | 33 | 10 | 5 | 18 | 39 | 53 | -14 | 35 | B B T B B T |
9 | Internacional Podgorica | 33 | 7 | 11 | 15 | 33 | 47 | -14 | 32 | H B B B T H |
10 | FK Berane | 33 | 6 | 7 | 20 | 33 | 58 | -25 | 25 | H B H B T B |
Cập nhật: