Đối đầu FK Podgorica vs FK Ibar Rozaje, 19h50 ngày 16/3
Kết quả FK Podgorica vs FK Ibar Rozaje
Đối đầu FK Podgorica vs FK Ibar Rozaje
Phong độ FK Podgorica gần đây
Phong độ FK Ibar Rozaje gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: FK Podgorica vs FK Ibar Rozaje
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 19:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Podgorica vs FK Ibar Rozaje trước đây
-
30/10/2024FK Ibar Rozaje3 - 1FK Podgorica3 - 0L
-
19/09/2024FK Podgorica0 - 0FK Ibar Rozaje0 - 0D
-
01/04/2018FK Ibar Rozaje0 - 2FK Podgorica0 - 1W
-
29/10/2017FK Ibar Rozaje0 - 1FK Podgorica0 - 1W
-
20/08/2017FK Podgorica1 - 2FK Ibar Rozaje1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FK Podgorica vs FK Ibar Rozaje
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs FK Ibar Rozaje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs FK Ibar Rozaje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Podgorica vs FK Ibar Rozaje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Podgorica (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FK Podgorica (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Podgorica thắng
Bại: là số trận FK Podgorica thua
Thắng: là số trận FK Podgorica thắng
Bại: là số trận FK Podgorica thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Podgorica và FK Ibar Rozaje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 19 | 13 | 5 | 1 | 31 | 12 | 19 | 44 | T T T T H T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 20 | 12 | 6 | 2 | 36 | 15 | 21 | 42 | T T T B T T |
3 | OSK Igalo | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 20 | 6 | 30 | B T T H B H |
4 | Lovcen Cetinje | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 23 | 5 | 27 | B H T H H H |
5 | FK Grbalj Radanovici | 20 | 7 | 4 | 9 | 19 | 30 | -11 | 25 | T T T H H B |
6 | FK Iskra Danilovgrad | 20 | 6 | 5 | 9 | 16 | 23 | -7 | 23 | B B H T B H |
7 | FK Podgorica | 19 | 4 | 8 | 7 | 26 | 31 | -5 | 20 | T B B B T B |
8 | FK Ibar Rozaje | 20 | 4 | 5 | 11 | 16 | 25 | -9 | 17 | H B B H B T |
9 | KOM Podgorica | 19 | 3 | 3 | 13 | 10 | 29 | -19 | 12 | B B B T B H |
Cập nhật: