Đối đầu Otrant vs FK Berane, 22h30 ngày 18/5
Kết quả Otrant vs FK Berane
Đối đầu Otrant vs FK Berane
Phong độ Otrant gần đây
Phong độ FK Berane gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: Otrant vs FK Berane
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Otrant vs FK Berane trước đây
-
31/03/2024FK Berane0 - 1Otrant0 - 0W
-
18/11/2023Otrant2 - 0FK Berane1 - 0W
-
24/09/2023FK Berane0 - 2Otrant0 - 1W
-
06/05/2023Otrant1 - 0FK Berane0 - 0W
-
25/03/2023FK Berane0 - 1Otrant0 - 0W
-
30/10/2022Otrant3 - 0FK Berane1 - 0W
-
10/09/2022FK Berane1 - 1Otrant1 - 1D
-
21/04/2019Otrant1 - 3FK Berane0 - 1L
-
03/03/2019FK Berane0 - 1Otrant0 - 0W
-
07/10/2018Otrant5 - 3FK Berane3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Otrant vs FK Berane
- Thống kê lịch sử đối đầu Otrant vs FK Berane: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Otrant vs FK Berane: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Otrant vs FK Berane: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Otrant (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Otrant (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Otrant thắng
Bại: là số trận Otrant thua
Thắng: là số trận Otrant thắng
Bại: là số trận Otrant thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Otrant và FK Berane trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bokelj Kotor | 34 | 22 | 8 | 4 | 61 | 25 | 36 | 74 | T T B B T T |
2 | Otrant | 34 | 21 | 10 | 3 | 56 | 20 | 36 | 73 | T T T H T B |
3 | FK Podgorica | 34 | 15 | 9 | 10 | 56 | 43 | 13 | 54 | T T H H B B |
4 | FK Grbalj Radanovici | 34 | 13 | 9 | 12 | 43 | 46 | -3 | 48 | T B B B T T |
5 | OSK Igalo | 34 | 13 | 7 | 14 | 40 | 34 | 6 | 46 | T T T T B T |
6 | FK Iskra Danilovgrad | 34 | 11 | 7 | 16 | 33 | 45 | -12 | 40 | B B T H H T |
7 | KOM Podgorica | 34 | 11 | 5 | 18 | 43 | 54 | -11 | 38 | B T B B T T |
8 | Lovcen Cetinje | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 57 | -23 | 38 | B H B H H B |
9 | Internacional Podgorica | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 49 | -15 | 32 | B B B T H B |
10 | FK Berane | 34 | 6 | 7 | 21 | 33 | 60 | -27 | 25 | B H B T B B |
Cập nhật: