Đối đầu OSK Igalo vs FK Berane, 22h00 ngày 12/5
Kết quả OSK Igalo vs FK Berane
Đối đầu OSK Igalo vs FK Berane
Phong độ OSK Igalo gần đây
Phong độ FK Berane gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: OSK Igalo vs FK Berane
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OSK Igalo vs FK Berane trước đây
-
24/03/2024FK Berane0 - 0OSK Igalo0 - 0D
-
12/11/2023OSK Igalo0 - 2FK Berane0 - 0L
-
17/09/2023FK Berane0 - 3OSK Igalo0 - 2W
-
21/05/2023OSK Igalo1 - 1FK Berane0 - 0D
-
08/04/2023FK Berane1 - 0OSK Igalo0 - 0L
-
20/11/2022OSK Igalo1 - 1FK Berane0 - 1D
-
28/09/2022FK Berane2 - 1OSK Igalo1 - 0L
-
01/05/2022OSK Igalo3 - 0FK Berane1 - 0W
-
20/03/2022FK Berane1 - 0OSK Igalo1 - 0L
-
06/11/2021OSK Igalo3 - 0FK Berane1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu OSK Igalo vs FK Berane
- Thống kê lịch sử đối đầu OSK Igalo vs FK Berane: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OSK Igalo vs FK Berane: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OSK Igalo vs FK Berane: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OSK Igalo (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
OSK Igalo (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OSK Igalo thắng
Bại: là số trận OSK Igalo thua
Thắng: là số trận OSK Igalo thắng
Bại: là số trận OSK Igalo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OSK Igalo và FK Berane trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Otrant | 33 | 21 | 10 | 2 | 55 | 18 | 37 | 73 | T T T T H T |
2 | Bokelj Kotor | 33 | 21 | 8 | 4 | 59 | 24 | 35 | 71 | T T T B B T |
3 | FK Podgorica | 33 | 15 | 9 | 9 | 55 | 39 | 16 | 54 | T T T H H B |
4 | FK Grbalj Radanovici | 33 | 12 | 9 | 12 | 41 | 45 | -4 | 45 | B T B B B T |
5 | OSK Igalo | 33 | 12 | 7 | 14 | 38 | 34 | 4 | 43 | H T T T T B |
6 | Lovcen Cetinje | 33 | 9 | 11 | 13 | 33 | 55 | -22 | 38 | T B H B H H |
7 | FK Iskra Danilovgrad | 33 | 10 | 7 | 16 | 31 | 44 | -13 | 37 | T B B T H H |
8 | KOM Podgorica | 33 | 10 | 5 | 18 | 39 | 53 | -14 | 35 | B B T B B T |
9 | Internacional Podgorica | 33 | 7 | 11 | 15 | 33 | 47 | -14 | 32 | H B B B T H |
10 | FK Berane | 33 | 6 | 7 | 20 | 33 | 58 | -25 | 25 | H B H B T B |
Cập nhật: