Đối đầu Otrant vs Decic Tuzi, 21h50 ngày 08/3
Kết quả Otrant vs Decic Tuzi
Đối đầu Otrant vs Decic Tuzi
Phong độ Otrant gần đây
Phong độ Decic Tuzi gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Otrant vs Decic Tuzi
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 21:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Otrant vs Decic Tuzi trước đây
-
28/10/2024Decic Tuzi0 - 0Otrant0 - 0D
-
26/08/2024Otrant2 - 2Decic Tuzi0 - 0D
-
28/06/2020Decic Tuzi4 - 0Otrant1 - 0L
-
01/03/2020Otrant1 - 1Decic Tuzi0 - 1D
-
06/10/2019Decic Tuzi2 - 1Otrant1 - 1L
-
18/08/2019Otrant2 - 2Decic Tuzi1 - 2D
-
14/04/2019Otrant0 - 0Decic Tuzi0 - 0D
-
02/12/2018Decic Tuzi1 - 0Otrant1 - 0L
-
30/09/2018Otrant1 - 2Decic Tuzi1 - 1L
-
12/08/2018Decic Tuzi4 - 1Otrant2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Otrant vs Decic Tuzi
- Thống kê lịch sử đối đầu Otrant vs Decic Tuzi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Otrant vs Decic Tuzi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng 2 Montenegro | 8 | 0 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Otrant vs Decic Tuzi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Otrant (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Otrant (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Otrant thắng
Bại: là số trận Otrant thua
Thắng: là số trận Otrant thắng
Bại: là số trận Otrant thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Otrant và Decic Tuzi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 22 | 17 | 3 | 2 | 50 | 13 | 37 | 54 | T T T T T T |
2 | OFK Petrovac | 23 | 14 | 3 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T B T T T T |
3 | Bokelj Kotor | 22 | 10 | 3 | 9 | 23 | 25 | -2 | 33 | H T T T B B |
4 | Decic Tuzi | 21 | 7 | 10 | 4 | 21 | 17 | 4 | 31 | T T B H H T |
5 | FK Sutjeska Niksic | 23 | 8 | 6 | 9 | 23 | 24 | -1 | 30 | T H B B T T |
6 | Mornar | 22 | 8 | 5 | 9 | 25 | 30 | -5 | 29 | H B T T H B |
7 | Arsenal Tivat | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 29 | -6 | 26 | B H H B B B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | B H B H T B |
9 | Jezero Plav | 23 | 4 | 7 | 12 | 17 | 29 | -12 | 19 | T B B B B T |
10 | Otrant | 22 | 4 | 5 | 13 | 16 | 29 | -13 | 17 | B B B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: