Đối đầu Arsenal Tivat vs Bokelj Kotor, 20h00 ngày 12/3
Kết quả Arsenal Tivat vs Bokelj Kotor
Đối đầu Arsenal Tivat vs Bokelj Kotor
Phong độ Arsenal Tivat gần đây
Phong độ Bokelj Kotor gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: Arsenal Tivat vs Bokelj Kotor
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arsenal Tivat vs Bokelj Kotor trước đây
-
02/11/2024Bokelj Kotor1 - 2Arsenal Tivat1 - 1W
-
31/08/2024Arsenal Tivat1 - 1Bokelj Kotor0 - 0D
-
07/09/2022Bokelj Kotor2 - 3Arsenal Tivat1 - 0W
-
17/04/2022Arsenal Tivat0 - 1Bokelj Kotor0 - 0L
-
06/03/2022Bokelj Kotor1 - 3Arsenal Tivat0 - 0W
-
17/10/2021Arsenal Tivat0 - 0Bokelj Kotor0 - 0D
-
23/08/2021Bokelj Kotor0 - 0Arsenal Tivat0 - 0D
-
02/05/2021Bokelj Kotor0 - 1Arsenal Tivat0 - 0W
-
21/03/2021Arsenal Tivat0 - 0Bokelj Kotor0 - 0D
-
31/10/2020Bokelj Kotor3 - 2Arsenal Tivat2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Arsenal Tivat vs Bokelj Kotor
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tivat vs Bokelj Kotor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tivat vs Bokelj Kotor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Montenegro | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Montenegro | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Montenegro | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Tivat vs Bokelj Kotor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arsenal Tivat (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Arsenal Tivat (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arsenal Tivat thắng
Bại: là số trận Arsenal Tivat thua
Thắng: là số trận Arsenal Tivat thắng
Bại: là số trận Arsenal Tivat thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arsenal Tivat và Bokelj Kotor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 23 | 18 | 3 | 2 | 52 | 14 | 38 | 57 | T T T T T T |
2 | OFK Petrovac | 23 | 14 | 3 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T B T T T T |
3 | Bokelj Kotor | 22 | 10 | 3 | 9 | 23 | 25 | -2 | 33 | H T T T B B |
4 | Decic Tuzi | 22 | 7 | 10 | 5 | 21 | 19 | 2 | 31 | T B H H T B |
5 | FK Sutjeska Niksic | 23 | 8 | 6 | 9 | 23 | 24 | -1 | 30 | T H B B T T |
6 | Mornar | 23 | 8 | 5 | 10 | 26 | 32 | -6 | 29 | B T T H B B |
7 | Arsenal Tivat | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 29 | -6 | 26 | B H H B B B |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | B H B H T B |
9 | Otrant | 23 | 5 | 5 | 13 | 18 | 29 | -11 | 20 | B B B T B T |
10 | Jezero Plav | 23 | 4 | 7 | 12 | 17 | 29 | -12 | 19 | T B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: