Đối đầu FK Mornar Bar vs Arsenal Tivat, 21h00 ngày 16/3
Kết quả FK Mornar Bar vs Arsenal Tivat
Đối đầu FK Mornar Bar vs Arsenal Tivat
Phong độ FK Mornar Bar gần đây
Phong độ Arsenal Tivat gần đây
VĐQG Montenegro 2024-2025: FK Mornar Bar vs Arsenal Tivat
-
Giải đấu: VĐQG MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Mornar Bar vs Arsenal Tivat trước đây
-
12/02/2025FK Mornar Bar0 - 1Arsenal Tivat0 - 0L
-
10/11/2024Arsenal Tivat4 - 0FK Mornar Bar2 - 0L
-
15/09/2024FK Mornar Bar4 - 0Arsenal Tivat1 - 0W
-
21/04/2024Arsenal Tivat1 - 2FK Mornar Bar0 - 1W
-
28/02/2024FK Mornar Bar0 - 0Arsenal Tivat0 - 0D
-
21/10/2023Arsenal Tivat2 - 2FK Mornar Bar2 - 2D
-
13/08/2023FK Mornar Bar0 - 1Arsenal Tivat0 - 0L
-
23/04/2023FK Mornar Bar0 - 1Arsenal Tivat0 - 0L
-
28/02/2023Arsenal Tivat0 - 0FK Mornar Bar0 - 0D
-
22/10/2022FK Mornar Bar0 - 1Arsenal Tivat0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Mornar Bar vs Arsenal Tivat
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Mornar Bar vs Arsenal Tivat: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Mornar Bar vs Arsenal Tivat: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Montenegro | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Mornar Bar vs Arsenal Tivat: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Mornar Bar (sân nhà) | 6 | 1 | 1 | 4 |
FK Mornar Bar (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Mornar Bar thắng
Bại: là số trận FK Mornar Bar thua
Thắng: là số trận FK Mornar Bar thắng
Bại: là số trận FK Mornar Bar thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Mornar Bar và Arsenal Tivat trên Bảng xếp hạng của VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 25 | 19 | 4 | 2 | 60 | 18 | 42 | 61 | T T T T T H |
2 | OFK Petrovac | 24 | 14 | 4 | 6 | 35 | 24 | 11 | 46 | B T T T T H |
3 | Bokelj Kotor | 23 | 10 | 3 | 10 | 23 | 26 | -3 | 33 | T T T B B B |
4 | Decic Tuzi | 24 | 7 | 11 | 6 | 23 | 22 | 1 | 32 | H H T B B H |
5 | FK Sutjeska Niksic | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 25 | -1 | 31 | H B B T T H |
6 | Mornar | 24 | 8 | 6 | 10 | 27 | 33 | -6 | 30 | T T H B B H |
7 | Arsenal Tivat | 24 | 7 | 8 | 9 | 24 | 29 | -5 | 29 | H H B B B T |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 39 | -13 | 27 | B H T B H H |
9 | Jezero Plav | 25 | 5 | 8 | 12 | 22 | 33 | -11 | 23 | B B B T T H |
10 | Otrant | 24 | 5 | 5 | 14 | 19 | 34 | -15 | 20 | B B T B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: