Kết quả Lovcen Cetinje vs FK Iskra Danilovgrad, 19h00 ngày 23/11
Kết quả Lovcen Cetinje vs FK Iskra Danilovgrad
Đối đầu Lovcen Cetinje vs FK Iskra Danilovgrad
Phong độ Lovcen Cetinje gần đây
Phong độ FK Iskra Danilovgrad gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.95O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.10X
3.102
3.20Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.59O 0.75
0.68U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lovcen Cetinje vs FK Iskra Danilovgrad
-
Sân vận động: Stadion Obilica Poljana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Montenegro 2024-2025 » vòng 18
-
Lovcen Cetinje vs FK Iskra Danilovgrad: Diễn biến chính
-
29'0-0Milun Jokovic
-
38'0-0Vucinic V.
-
45'0-0Ognjen Rolovic
-
53'Radusinovic B.1-0
-
63'1-0Vucinic V.
-
70'Radusinovic B.1-0
-
73'1-0Filip Perovic
-
78'Romario Camaj1-0
-
88'Radusinovic B.1-0
-
90'Radusinovic B.2-0
- BXH Hạng 2 Montenegro
- BXH bóng đá Montenegro mới nhất
-
Lovcen Cetinje vs FK Iskra Danilovgrad: Số liệu thống kê
-
Lovcen CetinjeFK Iskra Danilovgrad
-
0Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút3
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
63Pha tấn công63
-
-
20Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Montenegro 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 21 | 14 | 6 | 1 | 33 | 12 | 21 | 48 | T T H T T H |
2 | FK Rudar Pljevlja | 22 | 12 | 7 | 3 | 36 | 16 | 20 | 43 | T B T T B H |
3 | Lovcen Cetinje | 21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 24 | 7 | 33 | T H H H T T |
4 | OSK Igalo | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 23 | 4 | 31 | T H B H B H |
5 | FK Grbalj Radanovici | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 31 | -11 | 26 | T T H H B H |
6 | FK Iskra Danilovgrad | 21 | 6 | 6 | 9 | 16 | 23 | -7 | 24 | B B H T B H |
7 | FK Podgorica | 20 | 4 | 8 | 8 | 26 | 32 | -6 | 20 | B B B T B B |
8 | FK Ibar Rozaje | 21 | 5 | 5 | 11 | 17 | 25 | -8 | 20 | B B H B T T |
9 | KOM Podgorica | 21 | 3 | 4 | 14 | 11 | 31 | -20 | 13 | B B T B H B |