Kết quả FK Buducnost Podgorica vs Decic Tuzi, 20h00 ngày 01/12
Kết quả FK Buducnost Podgorica vs Decic Tuzi
Đối đầu FK Buducnost Podgorica vs Decic Tuzi
Phong độ FK Buducnost Podgorica gần đây
Phong độ Decic Tuzi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.77O 2
0.92U 2
0.781
1.80X
3.302
3.90Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.03O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Buducnost Podgorica vs Decic Tuzi
-
Sân vận động: Pod Goricom
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Montenegro 2024-2025 » vòng 18
-
FK Buducnost Podgorica vs Decic Tuzi: Diễn biến chính
-
23'Igor Ivanovic0-0
-
29'Ivan Bulatovic1-0
-
57'Milan Vukotic2-0
-
62'2-1
Zarko Tomasevic
-
70'Ognjen Gasevic2-1
-
89'Milan Vukotic3-1
- BXH VĐQG Montenegro
- BXH bóng đá Montenegro mới nhất
-
FK Buducnost Podgorica vs Decic Tuzi: Số liệu thống kê
-
FK Buducnost PodgoricaDecic Tuzi
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
114Pha tấn công111
-
-
49Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Montenegro 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 26 | 20 | 4 | 2 | 65 | 20 | 45 | 64 | T T T T H T |
2 | OFK Petrovac | 26 | 15 | 5 | 6 | 39 | 24 | 15 | 50 | T T T H T H |
3 | FK Sutjeska Niksic | 26 | 10 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 37 | B T T H T T |
4 | Decic Tuzi | 26 | 8 | 12 | 6 | 24 | 22 | 2 | 36 | T B B H T H |
5 | Mornar | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 33 | -3 | 36 | H B B H T T |
6 | Bokelj Kotor | 26 | 10 | 3 | 13 | 23 | 33 | -10 | 33 | B B B B B B |
7 | Arsenal Tivat | 26 | 8 | 8 | 10 | 26 | 31 | -5 | 32 | B B B T B T |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 26 | 7 | 6 | 13 | 28 | 44 | -16 | 27 | H T B H H B |
9 | Jezero Plav | 26 | 5 | 8 | 13 | 23 | 35 | -12 | 23 | B B T T H B |
10 | Otrant | 26 | 5 | 5 | 16 | 20 | 38 | -18 | 20 | T B T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation