Đối đầu Tuv Buganuud vs Ulaanbaatar City, 15h00 ngày 29/6
Kết quả Tuv Buganuud vs Ulaanbaatar City
Đối đầu Tuv Buganuud vs Ulaanbaatar City
Phong độ Tuv Buganuud gần đây
Phong độ Ulaanbaatar City gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Tuv Buganuud vs Ulaanbaatar City
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/6/2023 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Ulaanbaatar City trước đây
-
29/06/2023Tuv Buganuud3 - 0Ulaanbaatar City0 - 0W
-
30/04/2023Ulaanbaatar City4 - 0Tuv Buganuud2 - 0L
-
23/10/2022Tuv Buganuud8 - 2Ulaanbaatar City3 - 2W
-
19/05/2022Ulaanbaatar City2 - 0Tuv Buganuud0 - 0L
-
07/11/2021Tuv Buganuud1 - 4Ulaanbaatar City1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tuv Buganuud vs Ulaanbaatar City
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Ulaanbaatar City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Ulaanbaatar City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Mongolia Premier League | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Ulaanbaatar City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tuv Buganuud (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Tuv Buganuud (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tuv Buganuud thắng
Bại: là số trận Tuv Buganuud thua
Thắng: là số trận Tuv Buganuud thắng
Bại: là số trận Tuv Buganuud thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tuv Buganuud và Ulaanbaatar City trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Ulaanbaatar | 26 | 23 | 2 | 1 | 112 | 15 | 97 | 71 | T H T T T T |
2 | Khovd | 27 | 17 | 3 | 7 | 92 | 42 | 50 | 54 | T T H T T B |
3 | Deren FC | 27 | 17 | 3 | 7 | 86 | 36 | 50 | 54 | B B T T T T |
4 | SP Falcons | 27 | 16 | 4 | 7 | 77 | 33 | 44 | 52 | H B T T T T |
5 | Tuv Buganuud | 27 | 14 | 0 | 13 | 84 | 72 | 12 | 42 | T T B T T T |
6 | Ulaanbaatar City | 26 | 10 | 2 | 14 | 63 | 62 | 1 | 32 | T B T B B B |
7 | Erchim | 27 | 9 | 2 | 16 | 60 | 66 | -6 | 29 | B B T B B B |
8 | Khangarid Klub | 27 | 8 | 3 | 16 | 46 | 105 | -59 | 27 | T T H B B B |
9 | Khoromkhon Club | 27 | 7 | 2 | 18 | 42 | 89 | -47 | 23 | T B B T B B |
10 | BCH Lions | 27 | 2 | 1 | 24 | 36 | 178 | -142 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật: