Đối đầu Khovd vs Tuv Buganuud, 12h15 ngày 23/3
Kết quả Khovd vs Tuv Buganuud
Đối đầu Khovd vs Tuv Buganuud
Phong độ Khovd gần đây
Phong độ Tuv Buganuud gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Khovd vs Tuv Buganuud
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2025 12:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khovd vs Tuv Buganuud trước đây
-
23/08/2024Tuv Buganuud0 - 7Khovd0 - 5W
-
21/06/2024Tuv Buganuud9 - 0Khovd2 - 0L
-
20/04/2024Khovd0 - 3Tuv Buganuud0 - 0L
-
22/10/2023Tuv Buganuud7 - 2Khovd4 - 1L
-
02/07/2023Khovd2 - 4Tuv Buganuud0 - 2L
-
03/05/2023Tuv Buganuud2 - 5Khovd1 - 3W
-
12/04/2023Khovd4 - 5Tuv Buganuud3 - 2L
-
30/06/2022Khovd0 - 2Tuv Buganuud0 - 1L
-
06/05/2022Tuv Buganuud8 - 3Khovd1 - 1L
-
11/10/2020Tuv Buganuud0 - 2Khovd0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Khovd vs Tuv Buganuud
- Thống kê lịch sử đối đầu Khovd vs Tuv Buganuud: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khovd vs Tuv Buganuud: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 9 | 2 | 0 | 7 |
Hạng nhất Mông Cổ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khovd vs Tuv Buganuud: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khovd (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Khovd (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khovd thắng
Bại: là số trận Khovd thua
Thắng: là số trận Khovd thắng
Bại: là số trận Khovd thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khovd và Tuv Buganuud trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deren FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 44 | 11 | 33 | 25 | T B B T T T |
2 | Erchim | 10 | 7 | 2 | 1 | 39 | 11 | 28 | 23 | T T T T H T |
3 | SP Falcons | 11 | 7 | 2 | 2 | 32 | 6 | 26 | 23 | T T T T H H |
4 | Khangarid Klub | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 15 | 2 | 19 | T T B B T H |
5 | FC Ulaanbaatar | 11 | 4 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 16 | H T B B H H |
6 | Khoromkhon Club | 10 | 5 | 0 | 5 | 26 | 23 | 3 | 15 | B B B T B T |
7 | Hunters FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 19 | -2 | 12 | B B T T B H |
8 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 11 | 3 | 1 | 7 | 26 | 20 | 6 | 10 | B B T T B B |
9 | Khovd | 10 | 2 | 2 | 6 | 26 | 21 | 5 | 8 | B H T B H B |
10 | Tuv Buganuud | 10 | 0 | 0 | 10 | 2 | 113 | -111 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: