Đối đầu Khoromkhon Club vs Khovd, 15h15 ngày 28/3
Kết quả Khoromkhon Club vs Khovd
Đối đầu Khoromkhon Club vs Khovd
Phong độ Khoromkhon Club gần đây
Phong độ Khovd gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Khoromkhon Club vs Khovd
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/3/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Khovd trước đây
-
14/09/2024Khovd3 - 4Khoromkhon Club3 - 2W
-
15/06/2024Khovd2 - 5Khoromkhon Club1 - 2W
-
17/04/2024Khoromkhon Club4 - 1Khovd1 - 0W
-
01/10/2023Khovd0 - 1Khoromkhon Club0 - 0W
-
27/05/2023Khoromkhon Club1 - 5Khovd0 - 2L
-
15/04/2023Khovd7 - 2Khoromkhon Club5 - 0L
-
08/10/2022Khoromkhon Club1 - 2Khovd0 - 2L
-
22/07/2020Khoromkhon Club0 - 1Khovd0 - 1L
-
05/09/2020Khovd0 - 3Khoromkhon Club0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Khoromkhon Club vs Khovd
- Thống kê lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Khovd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Khovd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 8 | 4 | 0 | 4 |
Hạng nhất Mông Cổ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Khovd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khoromkhon Club (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Khoromkhon Club (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khoromkhon Club thắng
Bại: là số trận Khoromkhon Club thua
Thắng: là số trận Khoromkhon Club thắng
Bại: là số trận Khoromkhon Club thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khoromkhon Club và Khovd trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deren FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 44 | 11 | 33 | 25 | T B B T T T |
2 | Erchim | 11 | 7 | 3 | 1 | 39 | 11 | 28 | 24 | T T T H T H |
3 | SP Falcons | 11 | 7 | 2 | 2 | 32 | 6 | 26 | 23 | T T T T H H |
4 | Khangarid Klub | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 15 | 2 | 19 | T T B B T H |
5 | FC Ulaanbaatar | 11 | 4 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 16 | H T B B H H |
6 | Khoromkhon Club | 11 | 5 | 1 | 5 | 26 | 23 | 3 | 16 | B B T B T H |
7 | Hunters FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 19 | -2 | 12 | B B T T B H |
8 | Khovd | 11 | 3 | 2 | 6 | 30 | 23 | 7 | 11 | H T B H B T |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 11 | 3 | 1 | 7 | 26 | 20 | 6 | 10 | B B T T B B |
10 | Tuv Buganuud | 11 | 0 | 0 | 11 | 4 | 117 | -113 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: