Đối đầu Erchim vs Khoromkhon Club, 15h15 ngày 23/3
Kết quả Erchim vs Khoromkhon Club
Đối đầu Erchim vs Khoromkhon Club
Phong độ Erchim gần đây
Phong độ Khoromkhon Club gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Erchim vs Khoromkhon Club
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Erchim vs Khoromkhon Club trước đây
-
25/08/2024Khoromkhon Club0 - 4Erchim0 - 2W
-
19/05/2024Khoromkhon Club3 - 2Erchim2 - 0L
-
31/03/2024Erchim3 - 2Khoromkhon Club2 - 0W
-
22/08/2023Khoromkhon Club2 - 3Erchim0 - 1W
-
17/05/2023Khoromkhon Club2 - 3Erchim2 - 2W
-
03/04/2023Erchim6 - 1Khoromkhon Club2 - 1W
-
04/09/2022Khoromkhon Club1 - 6Erchim1 - 1W
-
27/09/2021Khoromkhon Club0 - 2Erchim0 - 1W
-
22/08/2021Erchim3 - 1Khoromkhon Club1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Erchim vs Khoromkhon Club
- Thống kê lịch sử đối đầu Erchim vs Khoromkhon Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 8 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Erchim vs Khoromkhon Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 9 | 8 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Erchim vs Khoromkhon Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erchim (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Erchim (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Erchim thắng
Bại: là số trận Erchim thua
Thắng: là số trận Erchim thắng
Bại: là số trận Erchim thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Erchim và Khoromkhon Club trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deren FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 44 | 11 | 33 | 25 | T B B T T T |
2 | Erchim | 10 | 7 | 2 | 1 | 39 | 11 | 28 | 23 | T T T T H T |
3 | SP Falcons | 11 | 7 | 2 | 2 | 32 | 6 | 26 | 23 | T T T T H H |
4 | Khangarid Klub | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 15 | 2 | 19 | T T B B T H |
5 | FC Ulaanbaatar | 11 | 4 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 16 | H T B B H H |
6 | Khoromkhon Club | 10 | 5 | 0 | 5 | 26 | 23 | 3 | 15 | B B B T B T |
7 | Hunters FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 19 | -2 | 12 | B B T T B H |
8 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 11 | 3 | 1 | 7 | 26 | 20 | 6 | 10 | B B T T B B |
9 | Khovd | 10 | 2 | 2 | 6 | 26 | 21 | 5 | 8 | B H T B H B |
10 | Tuv Buganuud | 10 | 0 | 0 | 10 | 2 | 113 | -111 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: