Đối đầu Deren FC vs Khangarid Klub, 18h15 ngày 05/10
Kết quả Deren FC vs Khangarid Klub
Đối đầu Deren FC vs Khangarid Klub
Phong độ Deren FC gần đây
Phong độ Khangarid Klub gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Deren FC vs Khangarid Klub
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deren FC vs Khangarid Klub trước đây
-
18/05/2024Deren FC1 - 2Khangarid Klub1 - 2L
-
31/03/2024Khangarid Klub0 - 0Deren FC0 - 0D
-
22/08/2023Deren FC2 - 2Khangarid Klub0 - 0D
-
28/06/2023Deren FC3 - 1Khangarid Klub1 - 0W
-
29/04/2023Khangarid Klub0 - 3Deren FC0 - 1W
-
22/10/2022Deren FC10 - 0Khangarid Klub7 - 0W
-
29/06/2022Deren FC4 - 0Khangarid Klub3 - 0W
-
05/05/2022Khangarid Klub2 - 3Deren FC2 - 0W
-
30/09/2021Khangarid Klub1 - 2Deren FC1 - 1W
-
26/08/2021Deren FC1 - 2Khangarid Klub1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Deren FC vs Khangarid Klub
- Thống kê lịch sử đối đầu Deren FC vs Khangarid Klub: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deren FC vs Khangarid Klub: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deren FC vs Khangarid Klub: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deren FC (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Deren FC (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deren FC thắng
Bại: là số trận Deren FC thua
Thắng: là số trận Deren FC thắng
Bại: là số trận Deren FC thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deren FC và Khangarid Klub trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deren FC | 6 | 5 | 1 | 0 | 35 | 7 | 28 | 16 | T T H T T T |
2 | FC Ulaanbaatar | 7 | 4 | 2 | 1 | 21 | 8 | 13 | 14 | T H T B H T |
3 | Erchim | 6 | 4 | 1 | 1 | 26 | 7 | 19 | 13 | T T H B T T |
4 | SP Falcons | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 3 | 15 | 12 | B T B T T T |
5 | Khangarid Klub | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | T B T B T T |
6 | Khoromkhon Club | 6 | 3 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 9 | T B T T B B |
7 | Khovd | 7 | 2 | 1 | 4 | 21 | 13 | 8 | 7 | T B B B H T |
8 | Hunters FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 15 | -10 | 5 | B H T H B B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 4 | B B T B H B |
10 | Tuv Buganuud | 7 | 0 | 0 | 7 | 1 | 81 | -80 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: