Đối đầu Deren FC vs Hunters FC, 15h15 ngày 16/3
Kết quả Deren FC vs Hunters FC
Đối đầu Deren FC vs Hunters FC
Phong độ Deren FC gần đây
Phong độ Hunters FC gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Deren FC vs Hunters FC
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deren FC vs Hunters FC trước đây
-
17/08/2024Hunters FC0 - 3Deren FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Deren FC vs Hunters FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Deren FC vs Hunters FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deren FC vs Hunters FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deren FC vs Hunters FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deren FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Deren FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deren FC thắng
Bại: là số trận Deren FC thua
Thắng: là số trận Deren FC thắng
Bại: là số trận Deren FC thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deren FC và Hunters FC trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Erchim | 10 | 7 | 2 | 1 | 39 | 11 | 28 | 23 | T T T T H T |
2 | SP Falcons | 10 | 7 | 1 | 2 | 31 | 5 | 26 | 22 | T T T T T H |
3 | Deren FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 39 | 11 | 28 | 19 | T T T B B T |
4 | FC Ulaanbaatar | 10 | 4 | 3 | 3 | 22 | 12 | 10 | 15 | B H T B B H |
5 | Khoromkhon Club | 10 | 5 | 0 | 5 | 26 | 23 | 3 | 15 | B B B T B T |
6 | Khangarid Klub | 9 | 5 | 0 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T T T B B |
7 | Hunters FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 16 | 0 | 11 | T H B B T T |
8 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 10 | 3 | 1 | 6 | 26 | 17 | 9 | 10 | H B B T T B |
9 | Khovd | 9 | 2 | 2 | 5 | 25 | 18 | 7 | 8 | B B H T B H |
10 | Tuv Buganuud | 10 | 0 | 0 | 10 | 2 | 113 | -111 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: