Đối đầu Tuv Buganuud vs Erchim, 15h15 ngày 14/3
Kết quả Tuv Buganuud vs Erchim
Đối đầu Tuv Buganuud vs Erchim
Phong độ Tuv Buganuud gần đây
Phong độ Erchim gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Tuv Buganuud vs Erchim
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/3/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Erchim trước đây
-
18/08/2024Erchim14 - 0Tuv Buganuud6 - 0L
-
12/05/2024Tuv Buganuud2 - 2Erchim2 - 1D
-
09/03/2024Erchim2 - 2Tuv Buganuud0 - 2D
-
13/08/2023Tuv Buganuud0 - 5Erchim0 - 1L
-
27/05/2023Erchim2 - 4Tuv Buganuud0 - 2W
-
15/04/2023Tuv Buganuud2 - 1Erchim2 - 0W
-
08/10/2022Erchim3 - 1Tuv Buganuud2 - 0L
-
03/07/2022Tuv Buganuud0 - 5Erchim0 - 1L
-
11/05/2022Erchim1 - 2Tuv Buganuud1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Tuv Buganuud vs Erchim
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Erchim: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Erchim: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Erchim: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tuv Buganuud (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Tuv Buganuud (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tuv Buganuud thắng
Bại: là số trận Tuv Buganuud thua
Thắng: là số trận Tuv Buganuud thắng
Bại: là số trận Tuv Buganuud thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tuv Buganuud và Erchim trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 9 | 7 | 0 | 2 | 31 | 5 | 26 | 21 | T T T T T T |
2 | Erchim | 9 | 6 | 2 | 1 | 37 | 11 | 26 | 20 | B T T T T H |
3 | Deren FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 39 | 11 | 28 | 19 | T T T B B T |
4 | Khangarid Klub | 9 | 5 | 0 | 4 | 14 | 14 | 0 | 15 | B T T T B B |
5 | FC Ulaanbaatar | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 12 | 10 | 14 | T B H T B B |
6 | Khoromkhon Club | 9 | 4 | 0 | 5 | 23 | 23 | 0 | 12 | T B B B T B |
7 | Hunters FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 16 | 0 | 11 | T H B B T T |
8 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 9 | 3 | 1 | 5 | 26 | 14 | 12 | 10 | B H B B T T |
9 | Khovd | 9 | 2 | 2 | 5 | 25 | 18 | 7 | 8 | B B H T B H |
10 | Tuv Buganuud | 9 | 0 | 0 | 9 | 2 | 111 | -109 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: