Đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs Deren FC, 12h15 ngày 22/3
Kết quả Bayanzurkh Sporting Ilch vs Deren FC
Đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs Deren FC
Phong độ Bayanzurkh Sporting Ilch gần đây
Phong độ Deren FC gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Bayanzurkh Sporting Ilch vs Deren FC
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/3/2025 12:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs Deren FC trước đây
-
24/08/2024Deren FC3 - 2Bayanzurkh Sporting Ilch1 - 2L
-
15/06/2024Bayanzurkh Sporting Ilch0 - 1Deren FC0 - 0L
-
16/04/2024Deren FC2 - 3Bayanzurkh Sporting Ilch1 - 2W
-
02/10/2023Bayanzurkh Sporting Ilch1 - 6Deren FC1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs Deren FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs Deren FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs Deren FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs Deren FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bayanzurkh Sporting Ilch (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Bayanzurkh Sporting Ilch (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bayanzurkh Sporting Ilch thắng
Bại: là số trận Bayanzurkh Sporting Ilch thua
Thắng: là số trận Bayanzurkh Sporting Ilch thắng
Bại: là số trận Bayanzurkh Sporting Ilch thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bayanzurkh Sporting Ilch và Deren FC trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deren FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 44 | 11 | 33 | 25 | T B B T T T |
2 | Erchim | 10 | 7 | 2 | 1 | 39 | 11 | 28 | 23 | T T T T H T |
3 | SP Falcons | 11 | 7 | 2 | 2 | 32 | 6 | 26 | 23 | T T T T H H |
4 | Khangarid Klub | 10 | 6 | 0 | 4 | 17 | 15 | 2 | 18 | T T T B B T |
5 | FC Ulaanbaatar | 10 | 4 | 3 | 3 | 22 | 12 | 10 | 15 | B H T B B H |
6 | Khoromkhon Club | 10 | 5 | 0 | 5 | 26 | 23 | 3 | 15 | B B B T B T |
7 | Hunters FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 19 | -2 | 12 | B B T T B H |
8 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 11 | 3 | 1 | 7 | 26 | 20 | 6 | 10 | B B T T B B |
9 | Khovd | 10 | 2 | 2 | 6 | 26 | 21 | 5 | 8 | B H T B H B |
10 | Tuv Buganuud | 10 | 0 | 0 | 10 | 2 | 113 | -111 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: