Đối đầu Tuv Buganuud vs Bayanzurkh Sporting Ilch, 15h15 ngày 20/10
Kết quả Tuv Buganuud vs Bayanzurkh Sporting Ilch
Đối đầu Tuv Buganuud vs Bayanzurkh Sporting Ilch
Phong độ Tuv Buganuud gần đây
Phong độ Bayanzurkh Sporting Ilch gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Tuv Buganuud vs Bayanzurkh Sporting Ilch
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Bayanzurkh Sporting Ilch trước đây
-
01/06/2024Tuv Buganuud2 - 3Bayanzurkh Sporting Ilch1 - 1L
-
12/04/2024Bayanzurkh Sporting Ilch1 - 3Tuv Buganuud0 - 0W
-
28/09/2023Tuv Buganuud3 - 1Bayanzurkh Sporting Ilch1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tuv Buganuud vs Bayanzurkh Sporting Ilch
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Bayanzurkh Sporting Ilch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Bayanzurkh Sporting Ilch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Bayanzurkh Sporting Ilch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tuv Buganuud (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Tuv Buganuud (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tuv Buganuud thắng
Bại: là số trận Tuv Buganuud thua
Thắng: là số trận Tuv Buganuud thắng
Bại: là số trận Tuv Buganuud thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tuv Buganuud và Bayanzurkh Sporting Ilch trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 9 | 7 | 0 | 2 | 31 | 5 | 26 | 21 | T T T T T T |
2 | Erchim | 8 | 6 | 1 | 1 | 34 | 8 | 26 | 19 | H B T T T T |
3 | Deren FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 37 | 11 | 26 | 16 | H T T T B B |
4 | Khangarid Klub | 9 | 5 | 0 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | B T T T B B |
5 | FC Ulaanbaatar | 8 | 4 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 14 | H T B H T B |
6 | Khoromkhon Club | 8 | 4 | 0 | 4 | 22 | 21 | 1 | 12 | T T B B B T |
7 | Hunters FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 14 | 15 | -1 | 8 | H T H B B T |
8 | Khovd | 8 | 2 | 1 | 5 | 22 | 15 | 7 | 7 | B B B H T B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 13 | -7 | 7 | T B H B B T |
10 | Tuv Buganuud | 8 | 0 | 0 | 8 | 1 | 90 | -89 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: